(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illuminance
C1

illuminance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ rọi độ chiếu sáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illuminance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng thông lượng ánh sáng tới trên một bề mặt, trên một đơn vị diện tích.

Definition (English Meaning)

The total luminous flux incident on a surface, per unit area.

Ví dụ Thực tế với 'Illuminance'

  • "The illuminance on the stage was carefully controlled to create the desired effect."

    "Độ rọi trên sân khấu được kiểm soát cẩn thận để tạo ra hiệu ứng mong muốn."

  • "Proper illuminance is essential for visual comfort and task performance."

    "Độ rọi thích hợp là điều cần thiết cho sự thoải mái thị giác và hiệu suất công việc."

  • "The sensor measures the illuminance and adjusts the screen brightness accordingly."

    "Cảm biến đo độ rọi và điều chỉnh độ sáng màn hình cho phù hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illuminance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: illuminance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

illumination(sự chiếu sáng)
light level(mức độ ánh sáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

darkness(bóng tối)

Từ liên quan (Related Words)

luminous flux(thông lượng ánh sáng)
luminance(độ chói)
lux(lux (đơn vị đo))

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học Quang học

Ghi chú Cách dùng 'Illuminance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Illuminance là một đại lượng đo lường mức độ ánh sáng chiếu vào một bề mặt. Nó khác với *luminance* (độ chói), là lượng ánh sáng phát ra hoặc phản xạ từ một bề mặt. Illuminance thường được đo bằng lux (lx), tương đương với lumen trên mét vuông (lm/m²). Các yếu tố ảnh hưởng đến illuminance bao gồm cường độ nguồn sáng, khoảng cách đến nguồn sáng và góc tới của ánh sáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

"Illuminance *on* a surface" chỉ vị trí bề mặt chịu tác động của ánh sáng. Ví dụ: "The illuminance on the desk is 500 lux." "Illuminance *of* a light source" ít phổ biến hơn, và thường được sử dụng để chỉ khả năng tạo ra illuminance của nguồn sáng đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illuminance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)