illuminance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illuminance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng thông lượng ánh sáng tới trên một bề mặt, trên một đơn vị diện tích.
Ví dụ Thực tế với 'Illuminance'
-
"The illuminance on the stage was carefully controlled to create the desired effect."
"Độ rọi trên sân khấu được kiểm soát cẩn thận để tạo ra hiệu ứng mong muốn."
-
"Proper illuminance is essential for visual comfort and task performance."
"Độ rọi thích hợp là điều cần thiết cho sự thoải mái thị giác và hiệu suất công việc."
-
"The sensor measures the illuminance and adjusts the screen brightness accordingly."
"Cảm biến đo độ rọi và điều chỉnh độ sáng màn hình cho phù hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Illuminance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: illuminance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Illuminance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Illuminance là một đại lượng đo lường mức độ ánh sáng chiếu vào một bề mặt. Nó khác với *luminance* (độ chói), là lượng ánh sáng phát ra hoặc phản xạ từ một bề mặt. Illuminance thường được đo bằng lux (lx), tương đương với lumen trên mét vuông (lm/m²). Các yếu tố ảnh hưởng đến illuminance bao gồm cường độ nguồn sáng, khoảng cách đến nguồn sáng và góc tới của ánh sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Illuminance *on* a surface" chỉ vị trí bề mặt chịu tác động của ánh sáng. Ví dụ: "The illuminance on the desk is 500 lux." "Illuminance *of* a light source" ít phổ biến hơn, và thường được sử dụng để chỉ khả năng tạo ra illuminance của nguồn sáng đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Illuminance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.