(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illuminated manuscript
C1

illuminated manuscript

noun

Nghĩa tiếng Việt

bản thảo được trang trí bản viết tay được minh họa thủ bản trang kim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illuminated manuscript'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản viết tay mà văn bản được bổ sung bằng các hình trang trí như chữ cái đầu, viền (ghi chú bên lề) và hình minh họa nhỏ.

Definition (English Meaning)

A manuscript in which the text is supplemented with such decoration as initials, borders (marginalia) and miniature illustrations.

Ví dụ Thực tế với 'Illuminated manuscript'

  • "The Book of Kells is a famous example of an illuminated manuscript."

    "Cuốn sách Kells là một ví dụ nổi tiếng về một bản viết tay được trang trí."

  • "The museum displayed a collection of illuminated manuscripts from the 14th century."

    "Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các bản viết tay được trang trí từ thế kỷ 14."

  • "Creating an illuminated manuscript was a painstaking and time-consuming process."

    "Việc tạo ra một bản viết tay được trang trí là một quá trình tỉ mỉ và tốn thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illuminated manuscript'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Illuminated manuscript'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'illuminated' (được chiếu sáng) xuất phát từ việc sử dụng vàng lá hoặc bạc để trang trí các bản viết tay này, khiến chúng trông như được 'chiếu sáng'. Các bản viết tay được trang trí công phu như vậy thường được tạo ra trong thời Trung Cổ, chủ yếu là các văn bản tôn giáo, nhưng cũng có cả các văn bản thế tục như sách về lịch sử hoặc văn học. Điểm đặc biệt của 'illuminated manuscript' là sự kết hợp giữa văn bản và hình ảnh, tạo ra một tác phẩm nghệ thuật độc đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' (trong): dùng để chỉ sự hiện diện của các hình trang trí 'in the manuscript'. 'of' (của): dùng để chỉ loại hình trang trí 'illumination of gold leaf'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illuminated manuscript'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)