(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ image resolution
B2

image resolution

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ phân giải ảnh độ phân giải hình ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Image resolution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ phân giải của một hình ảnh, thường được đo bằng pixel.

Definition (English Meaning)

The level of detail of an image, typically measured in pixels.

Ví dụ Thực tế với 'Image resolution'

  • "This camera captures images at a very high resolution."

    "Máy ảnh này chụp ảnh ở độ phân giải rất cao."

  • "Increasing the image resolution will improve the print quality."

    "Tăng độ phân giải hình ảnh sẽ cải thiện chất lượng in."

  • "The original image had a very low resolution, so it looked blurry when enlarged."

    "Hình ảnh gốc có độ phân giải rất thấp, vì vậy nó trông mờ khi phóng to."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Image resolution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resolution (số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

low resolution(độ phân giải thấp)

Từ liên quan (Related Words)

pixel(điểm ảnh)
dpi (dots per inch)(số chấm trên mỗi inch)
image quality(chất lượng hình ảnh)
aspect ratio(tỷ lệ khung hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Image resolution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Độ phân giải ảnh biểu thị mức độ chi tiết mà một hình ảnh chứa. Độ phân giải cao hơn đồng nghĩa với việc hình ảnh sắc nét và chi tiết hơn, và ngược lại. Cần phân biệt với kích thước ảnh (image size), dù có liên quan nhưng không đồng nhất. Ví dụ, một ảnh có độ phân giải cao có thể có kích thước nhỏ, và ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of at

* in: "The image resolution in this photo is very high." (độ phân giải trong bức ảnh này...) * of: "The benefit of a high image resolution is greater detail." (lợi ích của độ phân giải cao...) * at: "Render the image at a higher resolution."(render hình ảnh ở độ phân giải cao hơn)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Image resolution'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The camera captures images with high resolution.
Máy ảnh chụp ảnh với độ phân giải cao.
Phủ định
The old software does not support high image resolution.
Phần mềm cũ không hỗ trợ độ phân giải hình ảnh cao.
Nghi vấn
Does increasing the image resolution improve the picture quality?
Tăng độ phân giải hình ảnh có cải thiện chất lượng hình ảnh không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Increase the image resolution for a clearer picture.
Hãy tăng độ phân giải hình ảnh để có một bức tranh rõ ràng hơn.
Phủ định
Don't lower the image resolution; it will make the image blurry.
Đừng giảm độ phân giải hình ảnh; nó sẽ làm cho hình ảnh bị mờ.
Nghi vấn
Please, consider increasing the image resolution to improve the quality.
Làm ơn cân nhắc việc tăng độ phân giải hình ảnh để cải thiện chất lượng.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The image resolution of the old photo was surprisingly good.
Độ phân giải hình ảnh của bức ảnh cũ tốt một cách đáng ngạc nhiên.
Phủ định
The photographer didn't realize the importance of image resolution until after he developed the prints.
Nhiếp ảnh gia đã không nhận ra tầm quan trọng của độ phân giải hình ảnh cho đến sau khi anh ta tráng những bản in.
Nghi vấn
Did the scanner’s resolution affect the quality of the digital copy?
Độ phân giải của máy quét có ảnh hưởng đến chất lượng của bản sao kỹ thuật số không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)