(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ image clarity
B2

image clarity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ rõ nét hình ảnh độ sắc nét hình ảnh độ phân giải hình ảnh hình ảnh rõ nét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Image clarity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ rõ nét của hình ảnh; mức độ một hình ảnh được hiển thị rõ ràng và dễ phân biệt.

Definition (English Meaning)

The quality of an image being sharp and easily viewed; the degree to which an image is visually clear and distinct.

Ví dụ Thực tế với 'Image clarity'

  • "The new monitor boasts impressive image clarity, making it ideal for graphic design."

    "Màn hình mới tự hào có độ rõ nét hình ảnh ấn tượng, khiến nó trở nên lý tưởng cho thiết kế đồ họa."

  • "The image clarity of the telescope allowed scientists to observe distant galaxies."

    "Độ rõ nét hình ảnh của kính thiên văn cho phép các nhà khoa học quan sát các thiên hà ở xa."

  • "Increasing the image clarity of medical scans can aid in early disease detection."

    "Việc tăng độ rõ nét hình ảnh của các bản quét y tế có thể hỗ trợ phát hiện bệnh sớm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Image clarity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

image blur(độ mờ hình ảnh)
image distortion(độ méo hình ảnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ hình ảnh Quang học

Ghi chú Cách dùng 'Image clarity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả chất lượng của hình ảnh được tạo ra bởi một thiết bị nào đó (ví dụ: máy ảnh, màn hình, kính hiển vi). 'Clarity' ở đây nhấn mạnh tính dễ nhìn, dễ nhận biết chi tiết của hình ảnh, không bị mờ, nhiễu hay nhòe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Image clarity of': Được sử dụng để chỉ độ rõ nét của một hình ảnh cụ thể. Ví dụ: 'The image clarity of this photo is excellent.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Image clarity'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new software is installed, the cameras will have achieved image clarity exceeding all previous models.
Vào thời điểm phần mềm mới được cài đặt, các máy ảnh sẽ đạt được độ rõ nét hình ảnh vượt trội so với tất cả các mẫu trước đây.
Phủ định
The technicians won't have improved the image clarity of the old system, even after weeks of trying.
Các kỹ thuật viên sẽ không cải thiện được độ rõ nét hình ảnh của hệ thống cũ, ngay cả sau nhiều tuần cố gắng.
Nghi vấn
Will the new lens have improved the image clarity enough to meet the client's requirements?
Liệu ống kính mới có cải thiện độ rõ nét hình ảnh đủ để đáp ứng yêu cầu của khách hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)