(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ email client
B1

email client

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phần mềm quản lý email ứng dụng email trình quản lý thư điện tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Email client'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ứng dụng phần mềm được sử dụng để truy cập và quản lý email của người dùng.

Definition (English Meaning)

A software application used to access and manage a user's email.

Ví dụ Thực tế với 'Email client'

  • "I use an email client to manage all my work emails in one place."

    "Tôi sử dụng một email client để quản lý tất cả email công việc của mình ở một nơi."

  • "Popular email clients include Microsoft Outlook, Mozilla Thunderbird, and Apple Mail."

    "Các email client phổ biến bao gồm Microsoft Outlook, Mozilla Thunderbird và Apple Mail."

  • "You can configure your email client to automatically check for new messages."

    "Bạn có thể cấu hình email client của mình để tự động kiểm tra tin nhắn mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Email client'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: email client
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Email client'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Email client là một ứng dụng, thường được cài đặt trên máy tính hoặc điện thoại, cho phép người dùng đọc, soạn, gửi và quản lý email từ nhiều tài khoản email khác nhau. Nó khác với webmail (ví dụ: Gmail, Yahoo Mail) ở chỗ webmail được truy cập thông qua trình duyệt web, trong khi email client là một ứng dụng độc lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Email client'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)