immanent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immanent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vốn có, nội tại, hiện diện bên trong.
Definition (English Meaning)
Existing or operating within; inherent.
Ví dụ Thực tế với 'Immanent'
-
"God is immanent in the world."
"Chúa hiện diện trong thế giới."
-
"The desire for peace is immanent in human nature."
"Khát vọng hòa bình là bản chất vốn có trong con người."
-
"The laws of physics are immanent in the universe."
"Các định luật vật lý là vốn có trong vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immanent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: immanent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immanent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'immanent' thường được dùng trong các bối cảnh triết học và thần học để mô tả một cái gì đó tồn tại hoặc hoạt động bên trong một hệ thống, một vật thể hoặc một thực thể. Nó trái ngược với 'transcendent', nghĩa là vượt ra ngoài hoặc bên trên. 'Immanent' nhấn mạnh sự hiện diện và ảnh hưởng liên tục, nội tại thay vì sự can thiệp từ bên ngoài. So sánh với 'inherent', 'immanent' thường mang ý nghĩa triết học hoặc tôn giáo sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'immanent in' mô tả cái gì đó vốn có hoặc tồn tại bên trong một thứ gì đó khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immanent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.