immersion program
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immersion program'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp dạy ngoại ngữ trong đó học sinh được bao quanh bởi ngôn ngữ đó càng nhiều càng tốt; hoặc một chương trình sử dụng phương pháp này.
Definition (English Meaning)
A method of teaching a foreign language in which the students are surrounded by the language as much as possible; also, a program using this method.
Ví dụ Thực tế với 'Immersion program'
-
"She enrolled in an immersion program to improve her Spanish."
"Cô ấy đăng ký vào một chương trình học tập chuyên sâu để cải thiện tiếng Tây Ban Nha của mình."
-
"The school offers an immersion program in Mandarin Chinese."
"Trường cung cấp một chương trình học tập chuyên sâu bằng tiếng Quan Thoại."
-
"Students in the immersion program learn math, science, and history in Spanish."
"Học sinh trong chương trình học tập chuyên sâu học toán, khoa học và lịch sử bằng tiếng Tây Ban Nha."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immersion program'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immersion program
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immersion program'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chương trình học tập trong đó người học được 'nhúng' hoàn toàn vào môi trường ngôn ngữ hoặc văn hóa mà họ đang học. Điều này có nghĩa là ngôn ngữ mục tiêu được sử dụng trong tất cả hoặc hầu hết các hoạt động của chương trình, bao gồm cả giảng dạy, giao tiếp và giải trí. Mục đích là giúp người học tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Immersion program *in* [Ngôn ngữ]: Chỉ ra ngôn ngữ được sử dụng trong chương trình. Ví dụ: 'an immersion program *in* French'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immersion program'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.