immortalise
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immortalise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó hoặc điều gì đó trở nên nổi tiếng đến mức họ được nhớ đến rất lâu.
Definition (English Meaning)
To make someone or something so famous that they are remembered for a very long time.
Ví dụ Thực tế với 'Immortalise'
-
"His poems immortalized the beauty of the countryside."
"Những bài thơ của ông đã bất tử hóa vẻ đẹp của vùng nông thôn."
-
"The artist hoped to immortalize her subject in the portrait."
"Nghệ sĩ hy vọng sẽ bất tử hóa chủ thể của mình trong bức chân dung."
-
"Shakespeare's plays have immortalized many characters."
"Các vở kịch của Shakespeare đã bất tử hóa nhiều nhân vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immortalise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: immortalise
- Adjective: immortal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immortalise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'immortalise' thường được sử dụng khi nói về việc tạo ra một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc hành động nào đó để đảm bảo rằng ai đó hoặc điều gì đó sẽ không bị lãng quên. Nó nhấn mạnh sự trường tồn và vĩnh cửu. So sánh với 'memorialize', từ này cũng có nghĩa là tưởng nhớ nhưng thường liên quan đến việc xây dựng đài tưởng niệm hoặc tổ chức các sự kiện tưởng niệm, không nhất thiết đảm bảo sự nổi tiếng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Việc sử dụng giới từ đi kèm 'immortalise' phụ thuộc vào ngữ cảnh:
- 'Immortalise someone in something': Diễn tả việc ai đó được bất tử hóa thông qua một hình thức nghệ thuật hoặc hành động cụ thể (ví dụ: immortalise someone in a painting).
- 'Immortalise someone through something': Diễn tả việc ai đó trở nên bất tử nhờ một phương tiện hoặc kênh nào đó (ví dụ: immortalise someone through literature).
- 'Immortalise someone by doing something': Diễn tả việc ai đó trở nên bất tử bằng cách thực hiện một hành động nào đó (ví dụ: immortalise someone by writing a book).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immortalise'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had hoped to immortalise her cat through a painting she commissioned before it passed away.
|
Cô ấy đã hy vọng bất tử hóa con mèo của mình thông qua một bức tranh mà cô ấy đã đặt vẽ trước khi nó qua đời. |
| Phủ định |
They had not immortalised the event in any official records, so its details were gradually forgotten.
|
Họ đã không bất tử hóa sự kiện này trong bất kỳ hồ sơ chính thức nào, vì vậy các chi tiết của nó dần bị lãng quên. |
| Nghi vấn |
Had the artist immortalised the queen in a way that truly captured her essence?
|
Liệu nghệ sĩ đã bất tử hóa nữ hoàng theo một cách thực sự nắm bắt được bản chất của bà ấy? |