(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eternalize
C1

eternalize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm cho vĩnh cửu lưu giữ mãi mãi bất tử hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eternalize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho (ai đó hoặc cái gì đó) trở nên vĩnh cửu hoặc bất tử; bảo tồn hoặc duy trì vô thời hạn.

Definition (English Meaning)

To make (someone or something) eternal or immortal; to preserve or perpetuate indefinitely.

Ví dụ Thực tế với 'Eternalize'

  • "The artist hoped to eternalize his love for her in his paintings."

    "Người nghệ sĩ hy vọng sẽ lưu giữ tình yêu của mình dành cho cô ấy mãi mãi trong những bức tranh."

  • "Poets often attempt to eternalize beauty in their verses."

    "Các nhà thơ thường cố gắng lưu giữ vẻ đẹp vĩnh cửu trong những vần thơ của họ."

  • "The museum was built to eternalize the memory of the war heroes."

    "Viện bảo tàng được xây dựng để lưu giữ mãi mãi ký ức về những anh hùng chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eternalize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: eternalize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

destroy(phá hủy)
obliterate(xóa sổ)
forget(lãng quên)

Từ liên quan (Related Words)

legacy(di sản)
immortality(sự bất tử)
remembrance(sự tưởng nhớ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Eternalize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eternalize' mang ý nghĩa làm cho một điều gì đó tồn tại mãi mãi, vượt qua thời gian. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, văn học, hoặc khi nói về những giá trị tinh thần. Khác với 'immortalize' (làm cho bất tử) có thể mang ý nghĩa tạo ra sự nổi tiếng vĩnh viễn, 'eternalize' thường nhấn mạnh vào sự tồn tại liên tục, không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through by

‘Eternalize in’: dùng để chỉ phương tiện hoặc hình thức mà qua đó một ai đó/cái gì đó được lưu giữ mãi mãi (ví dụ: eternalize in art). ‘Eternalize through’: dùng để chỉ phương tiện hoặc con đường mà qua đó một ai đó/cái gì đó được lưu giữ mãi mãi (ví dụ: eternalize through memory). ‘Eternalize by’: Dùng để chỉ hành động, phương pháp cụ thể để đạt được sự vĩnh cửu (ví dụ: eternalize by building a monument).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eternalize'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum is going to eternalize her legacy with a special exhibition.
Bảo tàng sẽ lưu giữ di sản của cô ấy mãi mãi bằng một cuộc triển lãm đặc biệt.
Phủ định
They are not going to eternalize his mistakes by repeating them.
Họ sẽ không để những sai lầm của anh ta tồn tại mãi bằng cách lặp lại chúng.
Nghi vấn
Are we going to eternalize this moment with a photograph?
Chúng ta có định lưu giữ khoảnh khắc này mãi mãi bằng một bức ảnh không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist eternalized the beauty of the sunset in his painting.
Người nghệ sĩ đã lưu giữ vẻ đẹp của hoàng hôn trong bức tranh của mình.
Phủ định
They didn't intend to eternalize the dictator's memory with the monument.
Họ không có ý định lưu giữ ký ức về nhà độc tài bằng tượng đài.
Nghi vấn
Did the museum eternalize the ancient artifact by displaying it in a climate-controlled case?
Bảo tàng có lưu giữ cổ vật cổ đại bằng cách trưng bày nó trong tủ có kiểm soát khí hậu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)