immune suppressant
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immune suppressant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị làm giảm khả năng cơ thể đào thải cơ quan được cấy ghép hoặc được sử dụng để điều trị bệnh tự miễn.
Definition (English Meaning)
A drug or treatment that lowers the body's ability to reject a transplanted organ or that is used to treat autoimmune disease.
Ví dụ Thực tế với 'Immune suppressant'
-
"Patients who receive organ transplants must take immune suppressants for the rest of their lives to prevent rejection."
"Bệnh nhân nhận cấy ghép nội tạng phải dùng thuốc ức chế miễn dịch trong suốt quãng đời còn lại để ngăn ngừa đào thải."
-
"The immune suppressant helped to prevent the patient's body from rejecting the new kidney."
"Thuốc ức chế miễn dịch đã giúp ngăn cơ thể bệnh nhân đào thải quả thận mới."
-
"Long-term use of immune suppressants can increase the risk of infection."
"Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch lâu dài có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immune suppressant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immune suppressant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immune suppressant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh cấy ghép nội tạng hoặc điều trị các bệnh mà hệ miễn dịch tấn công chính cơ thể. Khác với 'immunomodulator' (điều hòa miễn dịch) có tác dụng điều chỉnh hoạt động của hệ miễn dịch, 'immune suppressant' làm suy yếu hoạt động của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
For: Chỉ mục đích sử dụng (e.g., immune suppressant for organ transplant). In: Chỉ ứng dụng (e.g., the role of immune suppressant in autoimmune disease).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immune suppressant'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said the immune suppressant was crucial after the transplant last year.
|
Bác sĩ nói rằng thuốc ức chế miễn dịch là rất quan trọng sau ca cấy ghép năm ngoái. |
| Phủ định |
She didn't need an immune suppressant after the initial treatment phase.
|
Cô ấy không cần thuốc ức chế miễn dịch sau giai đoạn điều trị ban đầu. |
| Nghi vấn |
Did the patient receive an immune suppressant after the surgery?
|
Bệnh nhân có được dùng thuốc ức chế miễn dịch sau phẫu thuật không? |