weakened
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weakened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên yếu đi; giảm về sức mạnh, quyền lực hoặc hiệu quả.
Definition (English Meaning)
Having become less strong; diminished in strength, power, or effectiveness.
Ví dụ Thực tế với 'Weakened'
-
"The bridge was weakened by the storm."
"Cây cầu bị suy yếu bởi cơn bão."
-
"His resolve was weakened by doubt."
"Quyết tâm của anh ấy bị suy yếu bởi sự nghi ngờ."
-
"The economy has been weakened by the recession."
"Nền kinh tế đã bị suy yếu bởi cuộc suy thoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weakened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: weaken
- Adjective: weak
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weakened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Weakened" là dạng quá khứ phân từ của động từ "weaken". Nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một cái gì đó hoặc ai đó đã trải qua quá trình suy yếu. Cần phân biệt với tính từ 'weak' (yếu), chỉ trạng thái vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Weakened by" thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự suy yếu. Ví dụ: "He was weakened by illness." ("Anh ấy bị suy yếu bởi bệnh tật.") "Weakened from" cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh đến quá trình suy yếu kéo dài. Ví dụ: "The building was weakened from years of neglect." ("Tòa nhà bị suy yếu do nhiều năm bị bỏ bê.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weakened'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the heavy rain weakened the old bridge.
|
Than ôi, cơn mưa lớn đã làm suy yếu cây cầu cũ. |
| Phủ định |
Well, the team's spirit wasn't weakened by the defeat.
|
Chà, tinh thần của đội không bị suy yếu bởi thất bại. |
| Nghi vấn |
Oh, has the support really weakened his resolve?
|
Ồ, liệu sự ủng hộ có thực sự làm suy yếu quyết tâm của anh ấy không? |