impatience
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impatience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự thiếu kiên nhẫn, sự nóng vội; không sẵn lòng chịu đựng sự chậm trễ hoặc phản đối
Definition (English Meaning)
the state of being impatient; not willing to tolerate delay or opposition
Ví dụ Thực tế với 'Impatience'
-
"His impatience was evident as he tapped his foot while waiting for the bus."
"Sự thiếu kiên nhẫn của anh ấy thể hiện rõ khi anh ấy gõ chân trong lúc chờ xe buýt."
-
"The long wait tested my patience, and I started to feel impatience."
"Sự chờ đợi lâu đã thử thách sự kiên nhẫn của tôi, và tôi bắt đầu cảm thấy thiếu kiên nhẫn."
-
"Impatience can lead to rash decisions."
"Sự thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến những quyết định hấp tấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impatience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impatience
- Adjective: impatient
- Adverb: impatiently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impatience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Impatience thường liên quan đến cảm giác bực bội, khó chịu hoặc sốt ruột khi phải chờ đợi hoặc khi mọi thứ không diễn ra theo mong muốn. Nó khác với 'annoyance' (sự khó chịu) ở chỗ 'impatience' tập trung vào thời gian và tiến độ, trong khi 'annoyance' có thể do nhiều nguyên nhân khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường đi kèm với một người hoặc một hành động cụ thể gây ra sự thiếu kiên nhẫn. Ví dụ: 'I have no patience with liars.' (Tôi không thể chịu đựng được những kẻ nói dối.). Khi sử dụng 'at', nó thường liên quan đến một tình huống hoặc một sự việc nào đó. Ví dụ: 'Her impatience at the delay was obvious.' (Sự thiếu kiên nhẫn của cô ấy trước sự chậm trễ là rất rõ ràng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impatience'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His impatience, a trait he tried to suppress, often surfaced during long meetings.
|
Sự thiếu kiên nhẫn của anh ấy, một đặc điểm mà anh ấy cố gắng kìm nén, thường xuất hiện trong các cuộc họp dài. |
| Phủ định |
Unlike her brother, who tapped his foot impatiently, she remained calm and composed.
|
Không giống như anh trai cô, người sốt ruột gõ chân, cô vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh. |
| Nghi vấn |
Considering the long wait, are you, perhaps, experiencing some impatience?
|
Xem xét thời gian chờ đợi lâu, có lẽ bạn đang trải qua một chút thiếu kiên nhẫn? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She showed impatience during the long wait.
|
Cô ấy đã thể hiện sự thiếu kiên nhẫn trong suốt thời gian chờ đợi dài. |
| Phủ định |
Hardly had I begun the task when my impatience resurfaced.
|
Tôi vừa mới bắt đầu công việc thì sự thiếu kiên nhẫn của tôi lại trỗi dậy. |
| Nghi vấn |
Should you feel impatient, take a deep breath.
|
Nếu bạn cảm thấy thiếu kiên nhẫn, hãy hít một hơi thật sâu. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the concert starts, I will have impatiently waited for hours.
|
Đến lúc buổi hòa nhạc bắt đầu, tôi đã chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
She won't have shown any impatience, despite the long delay.
|
Cô ấy sẽ không thể hiện bất kỳ sự thiếu kiên nhẫn nào, mặc dù đã bị trì hoãn lâu. |
| Nghi vấn |
Will they have grown impatient waiting for the final results?
|
Liệu họ có trở nên thiếu kiên nhẫn khi chờ đợi kết quả cuối cùng không? |