(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impatience
B2

impatience

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu kiên nhẫn tính nóng vội sốt ruột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impatience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự thiếu kiên nhẫn, sự nóng vội; không sẵn lòng chịu đựng sự chậm trễ hoặc phản đối

Definition (English Meaning)

the state of being impatient; not willing to tolerate delay or opposition

Ví dụ Thực tế với 'Impatience'

  • "His impatience was evident as he tapped his foot while waiting for the bus."

    "Sự thiếu kiên nhẫn của anh ấy thể hiện rõ khi anh ấy gõ chân trong lúc chờ xe buýt."

  • "The long wait tested my patience, and I started to feel impatience."

    "Sự chờ đợi lâu đã thử thách sự kiên nhẫn của tôi, và tôi bắt đầu cảm thấy thiếu kiên nhẫn."

  • "Impatience can lead to rash decisions."

    "Sự thiếu kiên nhẫn có thể dẫn đến những quyết định hấp tấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impatience'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impatience
  • Adjective: impatient
  • Adverb: impatiently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

patience(sự kiên nhẫn)
composure(sự điềm tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi con người

Ghi chú Cách dùng 'Impatience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Impatience thường liên quan đến cảm giác bực bội, khó chịu hoặc sốt ruột khi phải chờ đợi hoặc khi mọi thứ không diễn ra theo mong muốn. Nó khác với 'annoyance' (sự khó chịu) ở chỗ 'impatience' tập trung vào thời gian và tiến độ, trong khi 'annoyance' có thể do nhiều nguyên nhân khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with at

Khi sử dụng 'with', nó thường đi kèm với một người hoặc một hành động cụ thể gây ra sự thiếu kiên nhẫn. Ví dụ: 'I have no patience with liars.' (Tôi không thể chịu đựng được những kẻ nói dối.). Khi sử dụng 'at', nó thường liên quan đến một tình huống hoặc một sự việc nào đó. Ví dụ: 'Her impatience at the delay was obvious.' (Sự thiếu kiên nhẫn của cô ấy trước sự chậm trễ là rất rõ ràng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impatience'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His impatience, a trait he tried to suppress, often surfaced during long meetings.
Sự thiếu kiên nhẫn của anh ấy, một đặc điểm mà anh ấy cố gắng kìm nén, thường xuất hiện trong các cuộc họp dài.
Phủ định
Unlike her brother, who tapped his foot impatiently, she remained calm and composed.
Không giống như anh trai cô, người sốt ruột gõ chân, cô vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh.
Nghi vấn
Considering the long wait, are you, perhaps, experiencing some impatience?
Xem xét thời gian chờ đợi lâu, có lẽ bạn đang trải qua một chút thiếu kiên nhẫn?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She showed impatience during the long wait.
Cô ấy đã thể hiện sự thiếu kiên nhẫn trong suốt thời gian chờ đợi dài.
Phủ định
Hardly had I begun the task when my impatience resurfaced.
Tôi vừa mới bắt đầu công việc thì sự thiếu kiên nhẫn của tôi lại trỗi dậy.
Nghi vấn
Should you feel impatient, take a deep breath.
Nếu bạn cảm thấy thiếu kiên nhẫn, hãy hít một hơi thật sâu.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the concert starts, I will have impatiently waited for hours.
Đến lúc buổi hòa nhạc bắt đầu, tôi đã chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn hàng giờ rồi.
Phủ định
She won't have shown any impatience, despite the long delay.
Cô ấy sẽ không thể hiện bất kỳ sự thiếu kiên nhẫn nào, mặc dù đã bị trì hoãn lâu.
Nghi vấn
Will they have grown impatient waiting for the final results?
Liệu họ có trở nên thiếu kiên nhẫn khi chờ đợi kết quả cuối cùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)