eagerness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eagerness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hăng hái, sự háo hức; lòng nhiệt tình, sự mong muốn mãnh liệt hoặc sự quan tâm.
Definition (English Meaning)
The quality of being eager; enthusiastic desire or interest.
Ví dụ Thực tế với 'Eagerness'
-
"Her eagerness for the trip was evident in her constant planning."
"Sự háo hức của cô ấy cho chuyến đi được thể hiện rõ qua việc lên kế hoạch liên tục."
-
"The children showed great eagerness to open their presents."
"Những đứa trẻ thể hiện sự háo hức lớn khi mở quà của chúng."
-
"Her eagerness to please made her a valuable employee."
"Sự mong muốn làm hài lòng của cô ấy khiến cô ấy trở thành một nhân viên giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eagerness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eagerness
- Adjective: eager
- Adverb: eagerly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eagerness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Eagerness thường được sử dụng để mô tả một cảm xúc tích cực, thể hiện sự sẵn lòng và nhiệt huyết để làm hoặc trải nghiệm điều gì đó. Nó mạnh hơn so với 'interest' (sự quan tâm) và gần gũi với 'enthusiasm' (sự nhiệt tình), nhưng nhấn mạnh nhiều hơn vào sự mong đợi và sẵn sàng hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Eagerness for' được sử dụng để diễn tả sự mong muốn, khao khát một điều gì đó (ví dụ: eagerness for knowledge). 'Eagerness to' được sử dụng để diễn tả sự sẵn sàng, mong muốn thực hiện một hành động nào đó (ví dụ: eagerness to learn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eagerness'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her eagerness was evident: she arrived an hour early, prepared with notes, and full of questions.
|
Sự háo hức của cô ấy rất rõ ràng: cô ấy đến sớm một tiếng, chuẩn bị sẵn ghi chú và tràn đầy câu hỏi. |
| Phủ định |
He didn't show any eagerness: in fact, he seemed quite reluctant to participate in the project.
|
Anh ấy không thể hiện bất kỳ sự háo hức nào: thực tế, anh ấy có vẻ khá miễn cưỡng tham gia vào dự án. |
| Nghi vấn |
Is there any eagerness for the new product launch: do the customers seem interested, are pre-orders high, and is there positive media coverage?
|
Có sự háo hức nào đối với việc ra mắt sản phẩm mới không: khách hàng có vẻ quan tâm không, số lượng đặt hàng trước có cao không và có thông tin tích cực trên các phương tiện truyền thông không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't approached the task so eagerly; I made a lot of mistakes.
|
Tôi ước tôi đã không tiếp cận công việc một cách quá hăng hái; tôi đã mắc rất nhiều sai lầm. |
| Phủ định |
If only she weren't so eager to please everyone; she needs to focus on her own needs.
|
Giá mà cô ấy đừng quá háo hức làm hài lòng mọi người; cô ấy cần tập trung vào nhu cầu của bản thân. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't shown such eagerness to start the project?
|
Bạn có ước là bạn đã không thể hiện sự háo hức như vậy để bắt đầu dự án không? |