(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impersonal
B2

impersonal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khách quan thiếu thiện cảm vô cảm lạnh lùng không mang tính cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impersonal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị ảnh hưởng bởi, không thể hiện, hoặc không liên quan đến cảm xúc cá nhân.

Definition (English Meaning)

Not influenced by, showing, or involving personal feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Impersonal'

  • "The letter felt impersonal and cold."

    "Lá thư có cảm giác thiếu thiện cảm và lạnh lùng."

  • "The company's response to the crisis felt impersonal and uncaring."

    "Phản ứng của công ty đối với cuộc khủng hoảng có vẻ thiếu thiện cảm và vô tâm."

  • "She adopted an impersonal tone when discussing the matter."

    "Cô ấy sử dụng một giọng điệu khách quan (thiếu cảm xúc cá nhân) khi thảo luận về vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impersonal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

personal(cá nhân)
friendly(thân thiện)
warm(ấm áp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Impersonal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impersonal' thường được dùng để mô tả hành động, thái độ hoặc phong cách thiếu sự ấm áp, thân thiện hoặc cảm xúc cá nhân. Nó khác với 'unfriendly' (không thân thiện) ở chỗ 'impersonal' có thể không cố ý gây khó chịu, mà chỉ đơn giản là thiếu sự cá nhân hóa. So sánh với 'objective' (khách quan), 'impersonal' nhấn mạnh việc loại bỏ cảm xúc cá nhân, trong khi 'objective' nhấn mạnh tính công bằng và không thiên vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards with

'Impersonal in': Liên quan đến sự thiếu cảm xúc trong một khía cạnh cụ thể. 'Impersonal towards': Hướng đến ai đó hoặc điều gì đó một cách thiếu cảm xúc. 'Impersonal with': Thể hiện một thái độ thiếu cảm xúc khi đối diện với ai/cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impersonal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)