(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ implements
B2

implements

noun

Nghĩa tiếng Việt

công cụ dụng cụ thực hiện triển khai thi hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implements'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công cụ, dụng cụ được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

Tools or instruments used for a specific purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Implements'

  • "Agricultural implements are essential for farming."

    "Nông cụ là thiết yếu cho việc trồng trọt."

  • "The company implemented a new software system to improve efficiency."

    "Công ty đã triển khai một hệ thống phần mềm mới để cải thiện hiệu quả."

  • "The gardener uses various implements to maintain the garden."

    "Người làm vườn sử dụng nhiều dụng cụ khác nhau để duy trì khu vườn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Implements'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: implement (số nhiều: implements)
  • Verb: implement (thì hiện tại ngôi thứ 3 số ít: implements)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tool(công cụ, dụng cụ)
instrument(dụng cụ, phương tiện)
execute(thực hiện, thi hành) enforce(thi hành, áp dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Implements'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để chỉ các công cụ đơn giản, dễ sử dụng, có thể cầm tay. Ví dụ: nông cụ, dụng cụ làm vườn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Implements'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company implements new strategies every quarter.
Công ty thực hiện các chiến lược mới mỗi quý.
Phủ định
The government doesn't implement all the recommendations of the committee.
Chính phủ không thực hiện tất cả các khuyến nghị của ủy ban.
Nghi vấn
Does the manager implement the changes effectively?
Người quản lý có thực hiện các thay đổi một cách hiệu quả không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After careful consideration, the company implements the new policy, which aims to improve employee satisfaction, and monitors its effectiveness closely.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, công ty thực hiện chính sách mới, nhằm mục đích cải thiện sự hài lòng của nhân viên, và theo dõi hiệu quả của nó một cách chặt chẽ.
Phủ định
The manager decided not to implement the proposed changes immediately, as they required further review, and sought additional feedback from the team.
Người quản lý quyết định không thực hiện những thay đổi được đề xuất ngay lập tức, vì chúng cần được xem xét thêm, và tìm kiếm thêm phản hồi từ nhóm.
Nghi vấn
Considering the budget constraints, does the department implement all the planned upgrades, or will some be postponed, and what is the contingency plan?
Xem xét những hạn chế về ngân sách, bộ phận có thực hiện tất cả các nâng cấp đã lên kế hoạch không, hay một số sẽ bị hoãn lại, và kế hoạch dự phòng là gì?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is currently implementing a new software system.
Công ty hiện đang triển khai một hệ thống phần mềm mới.
Phủ định
They are not implementing the changes as quickly as we expected.
Họ không triển khai những thay đổi nhanh như chúng ta mong đợi.
Nghi vấn
Is she implementing the new safety protocols?
Cô ấy có đang triển khai các giao thức an toàn mới không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The workers' implements are essential for the project's success.
Các công cụ của công nhân rất cần thiết cho sự thành công của dự án.
Phủ định
The farm's implements aren't functioning correctly, delaying the harvest.
Các công cụ của trang trại không hoạt động chính xác, gây trì hoãn vụ thu hoạch.
Nghi vấn
Are the farmers' implements properly stored after each use?
Các công cụ của nông dân có được bảo quản đúng cách sau mỗi lần sử dụng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)