implicit bias
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implicit bias'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những định kiến vô thức hoặc tinh vi ảnh hưởng đến sự hiểu biết, hành động và quyết định của chúng ta.
Definition (English Meaning)
Unconscious or subtle biases that affect our understanding, actions, and decisions.
Ví dụ Thực tế với 'Implicit bias'
-
"Studies show that even individuals with no explicit prejudice may still demonstrate implicit bias."
"Các nghiên cứu cho thấy rằng ngay cả những cá nhân không có thành kiến rõ ràng vẫn có thể thể hiện định kiến tiềm ẩn."
-
"Implicit bias can affect hiring decisions, even when employers believe they are being objective."
"Định kiến tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến các quyết định tuyển dụng, ngay cả khi nhà tuyển dụng tin rằng họ đang khách quan."
-
"Training programs are often used to raise awareness of implicit bias in the workplace."
"Các chương trình đào tạo thường được sử dụng để nâng cao nhận thức về định kiến tiềm ẩn tại nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Implicit bias'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: implicit bias (bias is the noun)
- Adjective: implicit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Implicit bias'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Implicit bias đề cập đến những thái độ hoặc khuôn mẫu tồn tại tiềm thức và ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta đối với người khác. Nó khác với thành kiến rõ ràng (explicit bias), vốn là những thái độ và niềm tin có ý thức. Implicit bias có thể mâu thuẫn với niềm tin có ý thức của một người. Cần phân biệt nó với 'prejudice' (thành kiến) và 'discrimination' (phân biệt đối xử) mặc dù nó có thể dẫn đến cả hai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bias in' chỉ ra sự tồn tại của thành kiến trong một hệ thống, quy trình hoặc cá nhân. 'Bias towards' chỉ sự thiên vị, ưu ái đối với một nhóm hoặc cá nhân. 'Bias against' chỉ sự bất lợi, phân biệt đối xử đối với một nhóm hoặc cá nhân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Implicit bias'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.