(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconscious bias
C1

unconscious bias

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

thành kiến vô thức thành kiến tiềm ẩn thành kiến ngầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconscious bias'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành kiến mà chúng ta không nhận thức được và xảy ra ngoài tầm kiểm soát của chúng ta. Đó là một thành kiến tiềm thức.

Definition (English Meaning)

A bias that we are unaware of, and which happens outside of our control. It is a bias that is subconscious.

Ví dụ Thực tế với 'Unconscious bias'

  • "Unconscious bias can affect hiring decisions."

    "Thành kiến vô thức có thể ảnh hưởng đến các quyết định tuyển dụng."

  • "Training can help to reduce unconscious bias in the workplace."

    "Đào tạo có thể giúp giảm thành kiến vô thức tại nơi làm việc."

  • "It's important to be aware of your own unconscious biases."

    "Điều quan trọng là phải nhận thức được những thành kiến vô thức của bản thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconscious bias'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bias
  • Adjective: unconscious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conscious bias(thành kiến có ý thức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Unconscious bias'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unconscious bias còn được gọi là implicit bias (thành kiến ngầm). Khác với conscious bias (thành kiến có ý thức), unconscious bias hoạt động một cách tự động, ảnh hưởng đến quyết định và hành vi mà không có sự nhận biết rõ ràng. Nó có thể xuất phát từ kinh nghiệm, môi trường sống và các yếu tố xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

Bias in: Chỉ thành kiến trong một lĩnh vực cụ thể. Bias towards: Chỉ xu hướng thiên vị đối với một đối tượng, người hoặc nhóm nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconscious bias'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)