importantly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Importantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách quan trọng; đáng kể
Definition (English Meaning)
in an important way; significantly
Ví dụ Thực tế với 'Importantly'
-
"Importantly, the study highlights the need for further research."
"Điều quan trọng là, nghiên cứu này nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiên cứu thêm."
-
"More importantly, we need to consider the long-term effects."
"Quan trọng hơn, chúng ta cần xem xét những ảnh hưởng lâu dài."
-
"Importantly, all data must be kept confidential."
"Điều quan trọng là, tất cả dữ liệu phải được giữ bí mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Importantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: importantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Importantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin được trình bày. Thường đứng ở đầu câu hoặc mệnh đề để thu hút sự chú ý của người nghe hoặc người đọc. So với các từ đồng nghĩa như 'significantly', 'crucially', 'importantly' mang sắc thái chung chung hơn, không nhất thiết chỉ ra sự ảnh hưởng lớn lao hay tính chất quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Importantly'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had checked the data more importantly, he would have noticed the error sooner.
|
Nếu anh ấy kiểm tra dữ liệu một cách quan trọng hơn, anh ấy đã nhận ra lỗi sớm hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't considered the budget importantly, the project might not have been approved.
|
Nếu cô ấy không xem xét ngân sách một cách quan trọng, dự án có lẽ đã không được phê duyệt. |
| Nghi vấn |
Would they have succeeded if they had planned the marketing campaign more importantly?
|
Liệu họ có thành công nếu họ đã lên kế hoạch cho chiến dịch tiếp thị một cách quan trọng hơn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Importantly, the company is going to announce a new strategy next week.
|
Điều quan trọng là, công ty sẽ công bố một chiến lược mới vào tuần tới. |
| Phủ định |
Importantly, he is not going to ignore the feedback from his team.
|
Điều quan trọng là, anh ấy sẽ không bỏ qua phản hồi từ nhóm của mình. |
| Nghi vấn |
Importantly, is she going to address the safety concerns at the meeting?
|
Điều quan trọng là, liệu cô ấy có đề cập đến những lo ngại về an toàn trong cuộc họp không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Importantly, by the time the project is completed, the team will have addressed all the major concerns.
|
Điều quan trọng là, vào thời điểm dự án hoàn thành, nhóm sẽ giải quyết tất cả các mối quan tâm chính. |
| Phủ định |
Importantly, by next year, the company won't have forgotten the lessons learned from this quarter's challenges.
|
Điều quan trọng là, vào năm tới, công ty sẽ không quên những bài học kinh nghiệm từ những thách thức của quý này. |
| Nghi vấn |
Importantly, will they have considered all the potential risks before making the final decision?
|
Điều quan trọng là, liệu họ đã xem xét tất cả các rủi ro tiềm ẩn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Importantly, he had already finished the report before the deadline.
|
Điều quan trọng là, anh ấy đã hoàn thành báo cáo trước thời hạn. |
| Phủ định |
Importantly, she had not realized the mistake until it was too late.
|
Điều quan trọng là, cô ấy đã không nhận ra lỗi cho đến khi quá muộn. |
| Nghi vấn |
Importantly, had they considered all the options before making a decision?
|
Điều quan trọng là, họ đã cân nhắc tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Importantly, the committee has considered all the evidence presented.
|
Điều quan trọng là, ủy ban đã xem xét tất cả các bằng chứng được trình bày. |
| Phủ định |
They have not importantly addressed the underlying causes of the problem.
|
Họ đã không giải quyết một cách quan trọng các nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. |
| Nghi vấn |
Has she importantly contributed to the success of the project?
|
Cô ấy đã đóng góp một cách quan trọng vào sự thành công của dự án phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Importantly, she always double-checks her work before submitting it.
|
Điều quan trọng là, cô ấy luôn kiểm tra lại bài làm của mình trước khi nộp. |
| Phủ định |
Importantly, he does not ignore the safety regulations at the construction site.
|
Điều quan trọng là, anh ấy không bỏ qua các quy định an toàn tại công trường xây dựng. |
| Nghi vấn |
Importantly, does the company invest in employee training programs?
|
Điều quan trọng là, công ty có đầu tư vào các chương trình đào tạo nhân viên không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish, importantly, that I had remembered to bring my passport.
|
Tôi ước, điều quan trọng là, tôi đã nhớ mang theo hộ chiếu của mình. |
| Phủ định |
If only he hadn't, importantly, forgotten to submit the report.
|
Giá như anh ấy không, điều quan trọng là, quên nộp báo cáo. |
| Nghi vấn |
Do you wish, importantly, that you could speak French fluently?
|
Bạn có ước, điều quan trọng là, bạn có thể nói tiếng Pháp trôi chảy không? |