impounded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impounded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị tịch thu và giữ trong quyền giam giữ hợp pháp.
Ví dụ Thực tế với 'Impounded'
-
"The car was impounded for illegal parking."
"Chiếc xe đã bị tịch thu vì đậu xe trái phép."
-
"The dog was impounded after it bit a child."
"Con chó đã bị bắt giữ sau khi nó cắn một đứa trẻ."
-
"All the illegal weapons were impounded by the police."
"Tất cả vũ khí bất hợp pháp đã bị cảnh sát tịch thu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impounded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: impound
- Adjective: impounded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impounded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả xe cộ, tài sản bị nhà chức trách tịch thu vì vi phạm pháp luật hoặc quy định. Ý chỉ sự cưỡng chế và tạm giữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impounded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.