(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impounded
B2

impounded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị tịch thu bị giam giữ bị giữ lại bị chặn lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impounded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị tịch thu và giữ trong quyền giam giữ hợp pháp.

Definition (English Meaning)

Seized and taken into legal custody.

Ví dụ Thực tế với 'Impounded'

  • "The car was impounded for illegal parking."

    "Chiếc xe đã bị tịch thu vì đậu xe trái phép."

  • "The dog was impounded after it bit a child."

    "Con chó đã bị bắt giữ sau khi nó cắn một đứa trẻ."

  • "All the illegal weapons were impounded by the police."

    "Tất cả vũ khí bất hợp pháp đã bị cảnh sát tịch thu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impounded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: impound
  • Adjective: impounded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

released(được thả)
returned(được trả lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Impounded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả xe cộ, tài sản bị nhà chức trách tịch thu vì vi phạm pháp luật hoặc quy định. Ý chỉ sự cưỡng chế và tạm giữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impounded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)