impound
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tịch thu và giữ vật gì đó (đặc biệt là xe cộ) một cách hợp pháp vì vi phạm luật.
Definition (English Meaning)
To seize and take legal custody of (something, especially a vehicle) because of a violation of the law.
Ví dụ Thực tế với 'Impound'
-
"The police impounded the suspect's car."
"Cảnh sát đã tịch thu xe của nghi phạm."
-
"If you don't pay your parking tickets, your car may be impounded."
"Nếu bạn không trả vé phạt đậu xe, xe của bạn có thể bị tịch thu."
-
"The city impounds stray animals to protect public safety."
"Thành phố tịch thu động vật đi lạc để bảo vệ an toàn công cộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impoundment
- Verb: impound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính khi một cơ quan có thẩm quyền lấy đi một tài sản do vi phạm quy định hoặc luật pháp. 'Impound' mang ý nghĩa chính thức và có tính cưỡng chế hơn so với các từ đơn giản như 'take' hay 'hold'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Impound for' dùng để chỉ lý do tịch thu. Ví dụ: 'The car was impounded for illegal parking.' ('Impound because of' cũng có ý nghĩa tương tự.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impound'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car, which the police impound, is blocking the entrance.
|
Chiếc xe, mà cảnh sát tạm giữ, đang chắn lối vào. |
| Phủ định |
The vehicles which the city doesn't impound are often left abandoned.
|
Những phương tiện mà thành phố không tạm giữ thường bị bỏ hoang. |
| Nghi vấn |
Is this the area where the city impounds abandoned cars?
|
Đây có phải là khu vực mà thành phố tạm giữ những chiếc xe bị bỏ hoang không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city has a clear policy: it will impound any vehicle parked illegally in a designated zone.
|
Thành phố có một chính sách rõ ràng: nó sẽ tạm giữ bất kỳ phương tiện nào đậu trái phép trong khu vực được chỉ định. |
| Phủ định |
The police did not impound the car: it was parked legally and properly registered.
|
Cảnh sát đã không tạm giữ chiếc xe: nó được đậu hợp pháp và đăng ký đúng quy định. |
| Nghi vấn |
Will the authorities impound the boat: if it is found to be operating without the required permits?
|
Liệu chính quyền có tạm giữ chiếc thuyền: nếu nó được phát hiện đang hoạt động mà không có giấy phép cần thiết không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Impound the illegally parked vehicles immediately!
|
Hãy tạm giữ ngay lập tức những xe đậu trái phép! |
| Phủ định |
Don't impound his car; he has a valid permit.
|
Đừng tạm giữ xe của anh ấy; anh ấy có giấy phép hợp lệ. |
| Nghi vấn |
Do impound the vehicle if it blocks the emergency exit.
|
Hãy tạm giữ xe nếu nó chặn lối thoát hiểm khẩn cấp. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police impound cars that are illegally parked.
|
Cảnh sát tạm giữ những chiếc xe đỗ trái phép. |
| Phủ định |
Never have I seen so many cars impounded in a single day.
|
Chưa bao giờ tôi thấy nhiều xe bị tạm giữ trong một ngày như vậy. |
| Nghi vấn |
Were the reasons for the impoundment clearly explained to the owner?
|
Liệu những lý do tạm giữ đã được giải thích rõ ràng cho chủ sở hữu? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police will impound the vehicle if it's illegally parked.
|
Cảnh sát sẽ tạm giữ phương tiện nếu nó đỗ trái phép. |
| Phủ định |
Didn't they impound your car last week?
|
Họ đã không tạm giữ xe của bạn vào tuần trước phải không? |
| Nghi vấn |
Can the city impound vehicles for unpaid parking tickets?
|
Thành phố có thể tạm giữ xe vì vé đậu xe chưa thanh toán không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police are impounding illegally parked cars near the stadium.
|
Cảnh sát đang tạm giữ những chiếc xe đậu trái phép gần sân vận động. |
| Phủ định |
They are not impounding the vehicle yet, but they will if it isn't moved soon.
|
Họ chưa tạm giữ xe, nhưng họ sẽ làm nếu nó không được di chuyển sớm. |
| Nghi vấn |
Are they impounding all the vehicles involved in the accident?
|
Họ có đang tạm giữ tất cả các phương tiện liên quan đến vụ tai nạn không? |