arrested
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arrested'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị bắt giữ; bị tạm giam; đã bị bắt và chính thức buộc tội.
Definition (English Meaning)
Having been taken into custody by law enforcement officers; having been apprehended and formally charged with a crime.
Ví dụ Thực tế với 'Arrested'
-
"He was arrested for drunk driving."
"Anh ta bị bắt vì lái xe trong tình trạng say rượu."
-
"The police arrested the suspect at the scene of the crime."
"Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm tại hiện trường vụ án."
-
"Many critics thought the artist's career was arrested after his first album."
"Nhiều nhà phê bình cho rằng sự nghiệp của nghệ sĩ đã bị đình trệ sau album đầu tiên của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arrested'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: arrest
- Adjective: arrested
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arrested'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả trạng thái của một người sau khi bị cảnh sát hoặc cơ quan chức năng bắt giữ vì nghi ngờ phạm tội. Khác với 'detained' (bị giam giữ), 'arrested' thường ám chỉ việc bắt giữ chính thức và có khả năng dẫn đến truy tố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Arrested 'for' chỉ lý do bị bắt (ví dụ: arrested for theft). Arrested 'on' thường đi kèm với 'suspicion of' (ví dụ: arrested on suspicion of fraud).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arrested'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the suspect was arrested is confirmed by the police.
|
Việc nghi phạm bị bắt đã được cảnh sát xác nhận. |
| Phủ định |
Whether the suspect was arrested or not is still unclear.
|
Việc nghi phạm đã bị bắt hay chưa vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the thief was arrested remains a mystery to many.
|
Tại sao tên trộm bị bắt vẫn là một bí ẩn đối với nhiều người. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police arrested the suspect last night.
|
Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm tối qua. |
| Phủ định |
The man wasn't arrested despite the evidence against him.
|
Người đàn ông đã không bị bắt mặc dù có bằng chứng chống lại anh ta. |
| Nghi vấn |
Was she arrested for drunk driving?
|
Cô ấy có bị bắt vì lái xe khi say rượu không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the police hadn't arrived so quickly, the thief would be arrested now.
|
Nếu cảnh sát không đến nhanh như vậy, tên trộm sẽ bị bắt bây giờ. |
| Phủ định |
If he were innocent, he wouldn't have been arrested last week.
|
Nếu anh ta vô tội, anh ta đã không bị bắt vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
If she had been more careful, would she be arrested as an accomplice?
|
Nếu cô ấy cẩn thận hơn, cô ấy có bị bắt như một đồng phạm không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the police had arrived earlier, the suspect would have been arrested.
|
Nếu cảnh sát đến sớm hơn, nghi phạm đã bị bắt. |
| Phủ định |
If the suspect had not been arrested, he might have committed another crime.
|
Nếu nghi phạm không bị bắt, anh ta có lẽ đã phạm một tội ác khác. |
| Nghi vấn |
Would the situation have improved if more people had been arrested at the protest?
|
Liệu tình hình có cải thiện nếu nhiều người hơn bị bắt tại cuộc biểu tình? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The suspect was arrested last night.
|
Nghi phạm đã bị bắt vào tối qua. |
| Phủ định |
The suspect wasn't arrested despite the evidence.
|
Nghi phạm đã không bị bắt mặc dù có bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Why was he arrested?
|
Tại sao anh ta bị bắt? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to get arrested for petty theft when he was younger.
|
Anh ta từng bị bắt vì tội trộm cắp vặt khi còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to get arrested, but she made some bad decisions recently.
|
Cô ấy đã không từng bị bắt, nhưng gần đây cô ấy đã đưa ra một vài quyết định tồi tệ. |
| Nghi vấn |
Did they use to get arrested often for protesting?
|
Họ có thường bị bắt vì biểu tình không? |