(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ improve
B1

improve

động từ

Nghĩa tiếng Việt

cải thiện nâng cao tiến bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improve'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó trở nên tốt hơn hoặc trở nên tốt hơn.

Definition (English Meaning)

To make or become better.

Ví dụ Thực tế với 'Improve'

  • "I want to improve my English."

    "Tôi muốn cải thiện tiếng Anh của mình."

  • "Exercise can improve your health."

    "Tập thể dục có thể cải thiện sức khỏe của bạn."

  • "The company is working to improve its customer service."

    "Công ty đang nỗ lực cải thiện dịch vụ khách hàng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Improve'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enhance(nâng cao)
better(làm tốt hơn)
refine(tinh chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Improve'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'improve' mang nghĩa cải thiện một cái gì đó từ trạng thái hiện tại lên một trạng thái tốt hơn. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cần phân biệt với 'enhance', có nghĩa là làm tăng giá trị, chất lượng hoặc sức hấp dẫn của một cái gì đó đã tốt. 'Improve' tập trung vào việc khắc phục điểm yếu hoặc nâng cao chất lượng tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'Improve on' thường được sử dụng khi bạn muốn nói về việc cải thiện một cái gì đó cụ thể so với một tiêu chuẩn hoặc kết quả trước đó. Ví dụ: 'We need to improve on our previous performance'. 'Improve in' thường được dùng để chỉ sự cải thiện về một kỹ năng, lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'He has improved in English since he started taking lessons'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Improve'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)