(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enhancements
B2

enhancements

noun

Nghĩa tiếng Việt

cải tiến nâng cấp sự bổ sung tính năng sự cải thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enhancements'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cải tiến, nâng cấp hoặc bổ sung làm cho một thứ gì đó tốt hơn.

Definition (English Meaning)

Improvements or additions that make something better.

Ví dụ Thực tế với 'Enhancements'

  • "The software update includes several enhancements to the user interface."

    "Bản cập nhật phần mềm bao gồm một vài cải tiến cho giao diện người dùng."

  • "These enhancements will significantly improve the efficiency of the process."

    "Những cải tiến này sẽ cải thiện đáng kể hiệu quả của quy trình."

  • "We are constantly working on enhancements to our products."

    "Chúng tôi liên tục làm việc để cải tiến các sản phẩm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enhancements'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

optimization(tối ưu hóa)
feature(tính năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong Công nghệ Kinh doanh và các lĩnh vực khác)

Ghi chú Cách dùng 'Enhancements'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enhancements' thường được sử dụng để chỉ những thay đổi tích cực, những cải thiện có chủ đích nhằm nâng cao chất lượng, hiệu suất hoặc giá trị của một sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống. Nó mang ý nghĩa rộng hơn so với 'improvements' (những cải tiến) đơn thuần, vì 'enhancements' thường bao gồm cả việc bổ sung tính năng mới. So sánh với 'upgrades' (nâng cấp), 'enhancements' có thể nhỏ hơn và tập trung vào việc cải thiện các khía cạnh cụ thể, trong khi 'upgrades' thường là những thay đổi lớn và toàn diện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in of

- to: Enhancements *to* a system (cải tiến cho một hệ thống) – chỉ đối tượng nhận cải tiến.
- in: Enhancements *in* performance (cải tiến về hiệu suất) – chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh được cải thiện.
- of: Discussion *of* future enhancements (thảo luận về những cải tiến trong tương lai) – dùng để nói về các bản cải tiến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enhancements'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)