(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impulse
B2

impulse

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thúc đẩy bốc đồng lực đẩy động lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impulse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thôi thúc hoặc mong muốn mạnh mẽ, đột ngột để hành động.

Definition (English Meaning)

A sudden strong urge or desire to act.

Ví dụ Thực tế với 'Impulse'

  • "She bought the dress on impulse."

    "Cô ấy mua chiếc váy một cách bốc đồng."

  • "He couldn't resist the impulse to laugh."

    "Anh ấy không thể cưỡng lại sự thôi thúc muốn cười."

  • "The government is trying to give a new impulse to economic growth."

    "Chính phủ đang cố gắng tạo động lực mới cho tăng trưởng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impulse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Đời sống hàng ngày Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Impulse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impulse' thường mang ý nghĩa một hành động bột phát, không suy nghĩ kỹ lưỡng. Nó khác với 'desire' (mong muốn) ở chỗ 'impulse' có tính chất bất ngờ và khó kiểm soát hơn. So với 'urge' (sự thôi thúc), 'impulse' thường mạnh mẽ và có khả năng dẫn đến hành động ngay lập tức cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

'on impulse': hành động ngay lập tức mà không suy nghĩ trước. Ví dụ: 'I bought it on impulse.' ('to': biểu thị sự thôi thúc hướng tới điều gì đó. Ví dụ: 'He had an impulse to shout.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impulse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)