(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impetuosity
C1

impetuosity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính hấp tấp tính bốc đồng sự thiếu suy nghĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impetuosity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính hấp tấp, vội vàng, bốc đồng; sự thiếu suy nghĩ chín chắn trước khi hành động.

Definition (English Meaning)

The quality of being impetuous; rashness; impulsiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Impetuosity'

  • "Her impetuosity often led her into trouble."

    "Tính bốc đồng của cô ấy thường dẫn cô ấy vào rắc rối."

  • "The general regretted his impetuosity in ordering the attack."

    "Vị tướng hối hận về sự bốc đồng của mình khi ra lệnh tấn công."

  • "His youthful impetuosity had mellowed with age."

    "Tính bốc đồng thời trẻ của anh ấy đã dịu đi theo tuổi tác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impetuosity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impetuosity
  • Adjective: impetuous
  • Adverb: impetuously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Impetuosity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Impetuosity chỉ xu hướng hành động nhanh chóng và bốc đồng, thường không suy nghĩ kỹ về hậu quả. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kiềm chế và cẩn trọng. Khác với 'enthusiasm' (nhiệt tình) là sự hào hứng tích cực, 'impetuosity' thiên về sự thiếu kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with impetuosity' và 'in impetuosity' đều nhấn mạnh cách thức hành động bốc đồng. Ví dụ: 'He acted with impetuosity.' (Anh ta hành động một cách bốc đồng). Tuy nhiên, 'in' có thể mang nghĩa 'trong trạng thái bốc đồng', ví dụ: 'He spoke in impetuosity'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impetuosity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)