in agreement with
Giới từ/Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In agreement with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồng ý với, tán thành với, có cùng quan điểm hoặc cảm xúc với ai đó; phù hợp với cái gì.
Definition (English Meaning)
Having the same opinion or feeling as someone else; agreeing with something.
Ví dụ Thực tế với 'In agreement with'
-
"I am in complete agreement with your proposal."
"Tôi hoàn toàn đồng ý với đề xuất của bạn."
-
"The results are in agreement with previous studies."
"Các kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây."
-
"The board is in agreement with the CEO's strategy."
"Hội đồng quản trị đồng ý với chiến lược của CEO."
Từ loại & Từ liên quan của 'In agreement with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In agreement with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thể hiện sự đồng thuận, nhất trí về một ý kiến, kế hoạch, hoặc một điều gì đó. Nó thường được dùng để chỉ sự đồng ý mang tính chất trang trọng hơn so với các cụm từ đơn giản như "agree with". Sắc thái của "in agreement with" thường cho thấy có sự cân nhắc kỹ lưỡng và đi đến một thỏa thuận hoặc sự chấp thuận sau khi xem xét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with" liên kết sự đồng ý với đối tượng hoặc người mà bạn đồng ý. Nó chỉ ra rằng bạn có cùng quan điểm hoặc ý kiến như người hoặc vật được đề cập đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In agreement with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.