(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in agreement with
B2

in agreement with

Giới từ/Cụm giới từ

Nghĩa tiếng Việt

đồng ý với tán thành với phù hợp với nhất trí với đồng thuận với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In agreement with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đồng ý với, tán thành với, có cùng quan điểm hoặc cảm xúc với ai đó; phù hợp với cái gì.

Definition (English Meaning)

Having the same opinion or feeling as someone else; agreeing with something.

Ví dụ Thực tế với 'In agreement with'

  • "I am in complete agreement with your proposal."

    "Tôi hoàn toàn đồng ý với đề xuất của bạn."

  • "The results are in agreement with previous studies."

    "Các kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây."

  • "The board is in agreement with the CEO's strategy."

    "Hội đồng quản trị đồng ý với chiến lược của CEO."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In agreement with'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'In agreement with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thể hiện sự đồng thuận, nhất trí về một ý kiến, kế hoạch, hoặc một điều gì đó. Nó thường được dùng để chỉ sự đồng ý mang tính chất trang trọng hơn so với các cụm từ đơn giản như "agree with". Sắc thái của "in agreement with" thường cho thấy có sự cân nhắc kỹ lưỡng và đi đến một thỏa thuận hoặc sự chấp thuận sau khi xem xét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"with" liên kết sự đồng ý với đối tượng hoặc người mà bạn đồng ý. Nó chỉ ra rằng bạn có cùng quan điểm hoặc ý kiến như người hoặc vật được đề cập đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In agreement with'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)