(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in line with
B2

in line with

Giới từ (Cụm giới từ)

Nghĩa tiếng Việt

phù hợp với theo đúng tuân thủ hòa hợp với ăn khớp với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In line with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phù hợp với; tuân theo một tiêu chuẩn, quy tắc hoặc cách thức làm việc cụ thể nào đó.

Definition (English Meaning)

In agreement with; following a particular standard, rule, or way of doing something.

Ví dụ Thực tế với 'In line with'

  • "The company's policies are in line with environmental regulations."

    "Các chính sách của công ty phù hợp với các quy định về môi trường."

  • "The new design is in line with our brand identity."

    "Thiết kế mới phù hợp với nhận diện thương hiệu của chúng tôi."

  • "The results are in line with our expectations."

    "Kết quả phù hợp với kỳ vọng của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In line with'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (kinh doanh chính trị đời sống)

Ghi chú Cách dùng 'In line with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'in line with' thể hiện sự hòa hợp, đồng bộ hoặc tuân thủ theo một quy tắc, tiêu chuẩn hoặc kế hoạch đã được thiết lập. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng và mang tính chuyên nghiệp. Cần phân biệt với các cụm từ đồng nghĩa khác dựa trên sắc thái nghĩa. Ví dụ, 'in accordance with' nhấn mạnh sự tuân thủ pháp lý hoặc quy tắc chính thức. 'Consistent with' tập trung vào sự nhất quán và không mâu thuẫn. 'In agreement with' nhấn mạnh sự đồng thuận hoặc chấp thuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In line with'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be operating in line with the new environmental regulations by next year.
Công ty sẽ hoạt động phù hợp với các quy định môi trường mới vào năm tới.
Phủ định
The project won't be proceeding in line with the original schedule due to unforeseen delays.
Dự án sẽ không tiến hành theo đúng lịch trình ban đầu do những chậm trễ không lường trước được.
Nghi vấn
Will the marketing campaign be running in line with our brand values?
Liệu chiến dịch marketing có đang chạy phù hợp với các giá trị thương hiệu của chúng ta không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is moving in line with the new regulations.
Công ty đang hành động phù hợp với các quy định mới.
Phủ định
He isn't acting in line with our expectations.
Anh ấy không hành động phù hợp với kỳ vọng của chúng tôi.
Nghi vấn
Are they behaving in line with the company's policy?
Họ có đang hành xử phù hợp với chính sách của công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)