consistent with
Tính từ + Giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consistent with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phù hợp với; không mâu thuẫn với.
Definition (English Meaning)
In agreement with; not contradictory to.
Ví dụ Thực tế với 'Consistent with'
-
"His account of the accident is consistent with the police report."
"Lời kể của anh ấy về vụ tai nạn phù hợp với báo cáo của cảnh sát."
-
"The evidence is consistent with the hypothesis."
"Bằng chứng phù hợp với giả thuyết."
-
"The company's actions are not consistent with its stated values."
"Hành động của công ty không phù hợp với các giá trị đã tuyên bố của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consistent with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: consistent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consistent with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'consistent with' thường được dùng để chỉ sự tương thích, hòa hợp giữa hai hoặc nhiều sự vật, ý tưởng, hoặc hành động. Nó nhấn mạnh rằng không có sự mâu thuẫn, đối lập giữa chúng. So với 'compatible with', 'consistent with' thường mang tính trừu tượng và khái quát hơn, trong khi 'compatible with' thường được dùng cho các vật thể hoặc hệ thống cụ thể có thể hoạt động cùng nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With' được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc tiêu chuẩn mà sự phù hợp được đánh giá. Ví dụ: 'His actions are consistent with his beliefs' (Hành động của anh ấy phù hợp với niềm tin của anh ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consistent with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.