in accordance with
Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In accordance with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
phù hợp với, tuân theo (một quy tắc, luật lệ hoặc mong muốn)
Definition (English Meaning)
in agreement with a rule, law, or wish
Ví dụ Thực tế với 'In accordance with'
-
"The project was carried out in accordance with the company's safety regulations."
"Dự án được thực hiện phù hợp với các quy định an toàn của công ty."
-
"All work must be carried out in accordance with health and safety regulations."
"Tất cả công việc phải được thực hiện phù hợp với các quy định về sức khỏe và an toàn."
-
"The investigation was conducted in accordance with standard police procedure."
"Cuộc điều tra được tiến hành theo quy trình tiêu chuẩn của cảnh sát."
Từ loại & Từ liên quan của 'In accordance with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In accordance with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong văn bản chính thức, mang tính trang trọng. Nó nhấn mạnh sự tuân thủ hoặc phù hợp với một tiêu chuẩn, quy định hoặc hướng dẫn đã được thiết lập. Khác với 'according to' (theo như), 'in accordance with' mang ý nghĩa tuân thủ chặt chẽ hơn và thường liên quan đến các quy tắc, luật lệ chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In accordance with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.