(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in aid of
B2

in aid of

Giới từ (Prepositional phrase)

Nghĩa tiếng Việt

để giúp đỡ nhằm hỗ trợ ủng hộ gây quỹ cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In aid of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Để giúp đỡ; hỗ trợ; ủng hộ.

Definition (English Meaning)

Helping; assisting; giving support to.

Ví dụ Thực tế với 'In aid of'

  • "The concert was held in aid of cancer research."

    "Buổi hòa nhạc được tổ chức để gây quỹ cho nghiên cứu ung thư."

  • "A charity event was organized in aid of the victims of the earthquake."

    "Một sự kiện từ thiện đã được tổ chức để giúp đỡ các nạn nhân của trận động đất."

  • "The proceeds from the sale will go in aid of the local school."

    "Tiền thu được từ việc bán hàng sẽ được dùng để hỗ trợ trường học địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In aid of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

to help(để giúp đỡ)
to support(để hỗ trợ)
for the benefit of(vì lợi ích của)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Ghi chú Cách dùng 'In aid of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ mục đích của một hành động, sự kiện hoặc tổ chức là để giúp đỡ hoặc hỗ trợ một người, một nhóm người hoặc một mục đích cụ thể nào đó. Nó nhấn mạnh tính chất hỗ trợ và phục vụ cho một mục tiêu cao cả hơn. Thường đi kèm với các hoạt động gây quỹ từ thiện, nâng cao nhận thức cộng đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In aid of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)