(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ by contrast
B2

by contrast

adverbial phrase

Nghĩa tiếng Việt

ngược lại trái lại mặt khác tương phản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'By contrast'

Giải nghĩa Tiếng Việt

được dùng để nói rằng một điều khác biệt so với một điều khác

Definition (English Meaning)

used to say that one thing is different from another

Ví dụ Thực tế với 'By contrast'

  • "Some people like hot weather; by contrast, others prefer the cold."

    "Một số người thích thời tiết nóng; ngược lại, những người khác thích thời tiết lạnh."

  • "The south of the country is warm and sunny. By contrast, the north can be quite cold."

    "Miền nam của đất nước ấm áp và có nắng. Ngược lại, miền bắc có thể khá lạnh."

  • "His room was very messy; by contrast, his sister's room was spotless."

    "Phòng của anh ấy rất bừa bộn; ngược lại, phòng của em gái anh ấy thì sạch bong."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'By contrast'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: adverbial phrase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

similarly(tương tự)
likewise(tương tự)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'By contrast'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để giới thiệu một sự so sánh, nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều sự vật, sự việc, hoặc ý tưởng. Nó thường đứng ở đầu câu hoặc mệnh đề, và được ngăn cách bằng dấu phẩy. Nó mạnh hơn so với các cụm từ đơn giản như 'but' hoặc 'however' vì nó trực tiếp làm nổi bật sự tương phản. Khác với 'in comparison', 'by contrast' nhấn mạnh sự khác biệt hơn là sự tương đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'By contrast'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He likes coffee; by contrast, she prefers tea.
Anh ấy thích cà phê; ngược lại, cô ấy thích trà.
Phủ định
She does not enjoy outdoor activities; by contrast, he doesn't stay inside.
Cô ấy không thích các hoạt động ngoài trời; ngược lại, anh ấy không ở trong nhà.
Nghi vấn
Does he usually walk to work; by contrast, does she take the bus?
Anh ấy có thường đi bộ đến chỗ làm không; ngược lại, cô ấy có đi xe buýt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)