(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in reality
B1

in reality

Trạng ngữ

Nghĩa tiếng Việt

trên thực tế thực tế là trong thực tế thật ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

thực tế là, trên thực tế, trong thực tế

Definition (English Meaning)

actually; in fact

Ví dụ Thực tế với 'In reality'

  • "I thought I would pass the exam easily, but in reality, it was much harder."

    "Tôi nghĩ tôi sẽ vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng, nhưng trên thực tế, nó khó hơn nhiều."

  • "The film looked glamorous, but in reality, the actors were exhausted."

    "Bộ phim trông hào nhoáng, nhưng trên thực tế, các diễn viên đã kiệt sức."

  • "In reality, most people can't afford such expensive cars."

    "Trong thực tế, hầu hết mọi người không thể mua những chiếc xe đắt tiền như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In reality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'In reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để giới thiệu một sự thật, thường là trái ngược với những gì người ta nghĩ, tin, hoặc hy vọng. Nó nhấn mạnh tính xác thực của thông tin được đưa ra. So với 'actually', 'in reality' mang tính trang trọng hơn một chút và thường dùng để bác bỏ hoặc làm rõ một quan niệm sai lầm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In reality'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he seemed confident didn't reflect what was truly happening; in reality, he was terrified.
Việc anh ta tỏ ra tự tin không phản ánh những gì thực sự đang xảy ra; trên thực tế, anh ta rất sợ hãi.
Phủ định
Whether they believe her story is uncertain, but in reality, the evidence suggests she's telling the truth.
Việc họ tin vào câu chuyện của cô ấy là không chắc chắn, nhưng trên thực tế, bằng chứng cho thấy cô ấy đang nói sự thật.
Nghi vấn
Do you know what she said? In reality, did she accept the offer or not?
Bạn có biết cô ấy đã nói gì không? Trên thực tế, cô ấy có chấp nhận lời đề nghị không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a million dollars, in reality, I would still work because I enjoy what I do.
Nếu tôi có một triệu đô la, thì trên thực tế, tôi vẫn sẽ làm việc vì tôi thích những gì mình làm.
Phủ định
If he weren't so focused on appearances, in reality, he wouldn't feel the need to constantly buy new clothes.
Nếu anh ấy không quá chú trọng đến vẻ bề ngoài, thì trên thực tế, anh ấy sẽ không cảm thấy cần phải liên tục mua quần áo mới.
Nghi vấn
Would you still choose this career path if, in reality, you knew how difficult it would be?
Bạn có vẫn chọn con đường sự nghiệp này không nếu, trên thực tế, bạn biết nó sẽ khó khăn đến mức nào?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has believed in the fairytale, but in reality, life has taught her harsh lessons.
Cô ấy đã tin vào truyện cổ tích, nhưng trên thực tế, cuộc sống đã dạy cho cô ấy những bài học khắc nghiệt.
Phủ định
They haven't understood the situation; in reality, they have been completely misled.
Họ đã không hiểu tình hình; trên thực tế, họ đã bị hoàn toàn đánh lừa.
Nghi vấn
Has he considered the consequences? In reality, has he really thought about what he's done?
Anh ấy đã cân nhắc hậu quả chưa? Trên thực tế, anh ấy đã thực sự nghĩ về những gì anh ấy đã làm chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)