(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ as a matter of fact
B1

as a matter of fact

Trạng ngữ liên kết (conjunctive adverb)

Nghĩa tiếng Việt

thực tế là thật ra trên thực tế kỳ thực thật vậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'As a matter of fact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sử dụng để thêm một tuyên bố thực tế hỗ trợ một tuyên bố trước đó hoặc mâu thuẫn với một tuyên bố trước đó; thực tế là; thật ra; trên thực tế.

Definition (English Meaning)

Used to add a statement of fact that supports a previous statement or that contradicts a previous statement.

Ví dụ Thực tế với 'As a matter of fact'

  • "I wasn't even late; as a matter of fact, I was early."

    "Tôi thậm chí còn không trễ; thực tế là tôi đã đến sớm."

  • "I don't like him. As a matter of fact, I hate him."

    "Tôi không thích anh ta. Thật ra, tôi ghét anh ta."

  • "Did you know that John used to be a lawyer? As a matter of fact, he was one of the best in the country."

    "Bạn có biết John từng là luật sư không? Trên thực tế, anh ấy là một trong những người giỏi nhất cả nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'As a matter of fact'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: Liên từ (conjunctive adverb)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'As a matter of fact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc làm rõ thông tin, đôi khi mang ý đối lập hoặc phản bác nhẹ nhàng. Khác với 'in fact' ở chỗ 'as a matter of fact' thường mang tính khẳng định và chủ động hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'As a matter of fact'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although it seemed like a simple question, as a matter of fact, the answer was quite complex.
Mặc dù có vẻ như là một câu hỏi đơn giản, nhưng thật ra, câu trả lời lại khá phức tạp.
Phủ định
Even though he claimed to be an expert, as a matter of fact, he didn't know the basic principles.
Mặc dù anh ta tuyên bố là một chuyên gia, nhưng thật ra, anh ta không biết những nguyên tắc cơ bản.
Nghi vấn
Even if it seems improbable, is it possible that, as a matter of fact, he was telling the truth all along?
Ngay cả khi có vẻ khó xảy ra, liệu có khả năng là, thật ra, anh ấy đã luôn nói sự thật?
(Vị trí vocab_tab4_inline)