pointing
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pointing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chỉ hoặc hướng sự chú ý đến một vật gì đó bằng cách duỗi ngón tay hoặc sử dụng một vật thể.
Definition (English Meaning)
The action of indicating something by extending a finger or an object.
Ví dụ Thực tế với 'Pointing'
-
"Pointing at the map, he explained the route."
"Vừa chỉ vào bản đồ, anh ấy vừa giải thích lộ trình."
-
"Pointing is one of the first ways babies communicate."
"Chỉ tay là một trong những cách đầu tiên mà trẻ sơ sinh giao tiếp."
-
"He was pointing out the grammatical errors in my essay."
"Anh ấy đang chỉ ra những lỗi ngữ pháp trong bài luận của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pointing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pointing (sự chỉ, lời chỉ trích)
- Verb: point (chỉ)
- Adjective: Không có dạng tính từ trực tiếp
- Adverb: Không có dạng trạng từ trực tiếp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pointing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc được coi là một hoạt động chung. Thường dùng sau giới từ hoặc làm chủ ngữ trong câu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
pointing at: chỉ vào một đối tượng cụ thể. pointing to: ám chỉ hoặc dẫn đến một kết quả hoặc giải pháp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pointing'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the teacher is pointing at the board, the students pay attention.
|
Nếu giáo viên chỉ vào bảng, học sinh chú ý. |
| Phủ định |
When the compass is pointing north, it doesn't point south.
|
Khi la bàn chỉ hướng bắc, nó không chỉ hướng nam. |
| Nghi vấn |
If someone is pointing a finger at you, do you feel uncomfortable?
|
Nếu ai đó đang chỉ tay vào bạn, bạn có cảm thấy khó chịu không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The direction was pointed out by the guide.
|
Hướng đi đã được chỉ ra bởi người hướng dẫn. |
| Phủ định |
The error wasn't pointed out until the end of the presentation.
|
Lỗi đã không được chỉ ra cho đến cuối buổi thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Was the suspect pointed out in the lineup?
|
Nghi phạm đã được chỉ ra trong hàng người nhận dạng chứ? |