(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in the limelight
B2

in the limelight

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

tâm điểm chú ý nổi như cồn trong tầm ngắm của công chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In the limelight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở vị trí trung tâm của sự chú ý công chúng; nổi tiếng hoặc được nhiều người biết đến.

Definition (English Meaning)

To be the center of public attention; to be famous or well-known.

Ví dụ Thực tế với 'In the limelight'

  • "The actress has been in the limelight since her award-winning performance."

    "Nữ diễn viên đã trở thành tâm điểm chú ý kể từ sau màn trình diễn đoạt giải của cô ấy."

  • "After winning the competition, the young singer found herself in the limelight."

    "Sau khi chiến thắng cuộc thi, ca sĩ trẻ thấy mình trở thành tâm điểm chú ý."

  • "The scandal put the company in the limelight for all the wrong reasons."

    "Vụ bê bối đã khiến công ty trở thành tâm điểm chú ý vì những lý do tồi tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In the limelight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'In the limelight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ những người hoặc sự vật nhận được sự quan tâm lớn từ công chúng, thường là do thành công, tai tiếng, hoặc một sự kiện đặc biệt nào đó. Sắc thái nghĩa của nó nhấn mạnh sự phô trương, sự nổi bật trước đám đông. So với các từ đồng nghĩa như 'famous' (nổi tiếng) hoặc 'well-known' (được biết đến rộng rãi), 'in the limelight' mang tính cụ thể và nhấn mạnh hơn về việc được công chúng chú ý một cách trực tiếp và mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In the limelight'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)