(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in the shadows
B2

in the shadows

Trạng ngữ/Thành ngữ

Nghĩa tiếng Việt

trong bóng tối trong bóng râm dưới bóng trong vòng bí mật trong sự mờ ám lén lút khuất tất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In the shadows'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở nơi tối tăm vì ánh sáng bị che khuất; ngoài ra, trong trạng thái mờ ám, bí mật hoặc ô nhục.

Definition (English Meaning)

In a place where it is dark because light is blocked; also, in a state of obscurity, secrecy, or disgrace.

Ví dụ Thực tế với 'In the shadows'

  • "He operated in the shadows for many years, avoiding public attention."

    "Anh ta hoạt động trong bóng tối nhiều năm, tránh sự chú ý của công chúng."

  • "The rebels were operating in the shadows, planning their next attack."

    "Quân nổi dậy hoạt động trong bóng tối, lên kế hoạch cho cuộc tấn công tiếp theo."

  • "The company was accused of conducting unethical business practices in the shadows."

    "Công ty bị cáo buộc thực hiện các hành vi kinh doanh phi đạo đức trong bóng tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In the shadows'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Văn học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'In the shadows'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng theo nghĩa bóng, ám chỉ sự che giấu, khuất tất, hoặc sống một cuộc đời không được công nhận, không được chú ý. Có thể liên quan đến các hoạt động bất hợp pháp hoặc những cảm xúc tiêu cực. Khác với 'out of the shadows' mang ý nghĩa thoát khỏi sự che giấu và được công khai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In the shadows'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)