in the shadows
Trạng ngữ/Thành ngữNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In the shadows'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở nơi tối tăm vì ánh sáng bị che khuất; ngoài ra, trong trạng thái mờ ám, bí mật hoặc ô nhục.
Definition (English Meaning)
In a place where it is dark because light is blocked; also, in a state of obscurity, secrecy, or disgrace.
Ví dụ Thực tế với 'In the shadows'
-
"He operated in the shadows for many years, avoiding public attention."
"Anh ta hoạt động trong bóng tối nhiều năm, tránh sự chú ý của công chúng."
-
"The rebels were operating in the shadows, planning their next attack."
"Quân nổi dậy hoạt động trong bóng tối, lên kế hoạch cho cuộc tấn công tiếp theo."
-
"The company was accused of conducting unethical business practices in the shadows."
"Công ty bị cáo buộc thực hiện các hành vi kinh doanh phi đạo đức trong bóng tối."
Từ loại & Từ liên quan của 'In the shadows'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In the shadows'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng theo nghĩa bóng, ám chỉ sự che giấu, khuất tất, hoặc sống một cuộc đời không được công nhận, không được chú ý. Có thể liên quan đến các hoạt động bất hợp pháp hoặc những cảm xúc tiêu cực. Khác với 'out of the shadows' mang ý nghĩa thoát khỏi sự che giấu và được công khai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In the shadows'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.