(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public attention
B2

public attention

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự chú ý của công chúng sự quan tâm của dư luận tâm điểm của công chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public attention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chú ý hoặc quan tâm của công chúng nói chung.

Definition (English Meaning)

The notice or interest of the general public.

Ví dụ Thực tế với 'Public attention'

  • "The scandal drew intense public attention."

    "Vụ bê bối đã thu hút sự chú ý lớn của công chúng."

  • "The company is trying to attract public attention to its new product."

    "Công ty đang cố gắng thu hút sự chú ý của công chúng đối với sản phẩm mới của mình."

  • "The politician's controversial remarks sparked public attention."

    "Những phát ngôn gây tranh cãi của chính trị gia đã gây ra sự chú ý của công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public attention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: attention
  • Adjective: public
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Public attention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'public attention' thường được sử dụng để mô tả sự quan tâm rộng rãi của công chúng đối với một người, sự kiện, vấn đề hoặc tổ chức nào đó. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (ví dụ: thu hút sự chú ý của công chúng để nâng cao nhận thức về một vấn đề quan trọng) hoặc tiêu cực (ví dụ: bị chỉ trích hoặc điều tra công khai). Khác với 'attention' thông thường, 'public attention' nhấn mạnh phạm vi ảnh hưởng rộng lớn đến cộng đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from on

'- To: to attract public attention (thu hút sự chú ý của công chúng).
- From: to divert public attention from sth (đánh lạc hướng sự chú ý của công chúng khỏi điều gì đó).
- On: focus public attention on (tập trung sự chú ý của công chúng vào).'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public attention'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the new policy is getting a lot of public attention!
Wow, chính sách mới đang nhận được rất nhiều sự chú ý của công chúng!
Phủ định
Alas, the issue didn't receive much public attention despite its importance.
Tiếc thay, vấn đề này không nhận được nhiều sự chú ý của công chúng mặc dù nó rất quan trọng.
Nghi vấn
Hey, will this scandal attract public attention?
Này, vụ bê bối này có thu hút sự chú ý của công chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)