center stage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Center stage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vị trí ở giữa sân khấu; trung tâm của sự chú ý.
Definition (English Meaning)
The position in the middle of the stage; the center of attention.
Ví dụ Thực tế với 'Center stage'
-
"The scandal put the company's CEO center stage."
"Vụ bê bối đã đẩy CEO của công ty lên vị trí trung tâm của sự chú ý."
-
"She took center stage at the conference, presenting her groundbreaking research."
"Cô ấy đã chiếm vị trí trung tâm tại hội nghị, trình bày nghiên cứu đột phá của mình."
-
"The small town found itself center stage when the movie was filmed there."
"Thị trấn nhỏ thấy mình trở thành trung tâm của sự chú ý khi bộ phim được quay ở đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Center stage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: center stage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Center stage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ vị trí hoặc vai trò quan trọng nhất, nơi mà người hoặc vật được mọi người chú ý và quan tâm nhiều nhất. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sân khấu, chính trị đến kinh doanh. So với các từ đồng nghĩa như 'spotlight' (ánh đèn sân khấu) hay 'limelight' (ánh đèn vôi), 'center stage' nhấn mạnh hơn về vị trí trung tâm và tầm quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với giới từ 'on', 'on center stage' chỉ vị trí thực tế trên sân khấu. Ví dụ: 'The actor was on center stage.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Center stage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.