in vitro culture
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In vitro culture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nuôi cấy tế bào, mô hoặc cơ quan bên ngoài môi trường tự nhiên của chúng trong một thiết bị phòng thí nghiệm.
Definition (English Meaning)
The cultivation of cells, tissues, or organs outside their natural environment in a laboratory apparatus.
Ví dụ Thực tế với 'In vitro culture'
-
"The researchers used in vitro culture to study the effects of the drug on cancer cells."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng nuôi cấy in vitro để nghiên cứu tác động của thuốc lên tế bào ung thư."
-
"In vitro culture allows scientists to study cellular processes in a controlled environment."
"Nuôi cấy in vitro cho phép các nhà khoa học nghiên cứu các quá trình tế bào trong một môi trường được kiểm soát."
-
"In vitro culture is a key technique in drug discovery."
"Nuôi cấy in vitro là một kỹ thuật quan trọng trong việc phát hiện thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'In vitro culture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: in vitro culture
- Adjective: in vitro
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In vitro culture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ quá trình nuôi cấy trong môi trường nhân tạo, thường là trong ống nghiệm hoặc đĩa petri. Nó khác với 'in vivo' (trong cơ thể sống) và 'ex vivo' (bên ngoài cơ thể sống, nhưng vẫn giữ một số đặc tính sinh học). In vitro culture thường được sử dụng để nghiên cứu các quá trình sinh học, phát triển thuốc hoặc sản xuất các sản phẩm sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ môi trường nuôi cấy: 'in in vitro culture'. Ví dụ: 'The cells were grown in in vitro culture'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In vitro culture'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists aim to improve crop yields by utilizing in vitro culture techniques.
|
Các nhà khoa học hướng đến việc cải thiện năng suất cây trồng bằng cách sử dụng các kỹ thuật nuôi cấy in vitro. |
| Phủ định |
The researcher chose not to pursue in vitro culture for that particular experiment.
|
Nhà nghiên cứu đã chọn không theo đuổi nuôi cấy in vitro cho thí nghiệm cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
Why did the company decide to invest in in vitro culture research?
|
Tại sao công ty quyết định đầu tư vào nghiên cứu nuôi cấy in vitro? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be using in vitro culture techniques to grow new tissues in the lab.
|
Các nhà khoa học sẽ sử dụng các kỹ thuật nuôi cấy trong ống nghiệm để phát triển các mô mới trong phòng thí nghiệm. |
| Phủ định |
They won't be relying solely on in vitro culture; they'll be using other methods as well.
|
Họ sẽ không chỉ dựa vào nuôi cấy trong ống nghiệm; họ cũng sẽ sử dụng các phương pháp khác. |
| Nghi vấn |
Will the researchers be monitoring the in vitro cultures closely over the next few days?
|
Các nhà nghiên cứu có theo dõi chặt chẽ các nuôi cấy trong ống nghiệm trong vài ngày tới không? |