(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absentmindedness
C1

absentmindedness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính đãng trí tính lơ đãng sự hay quên (do thiếu tập trung)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absentmindedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đãng trí, sự lơ đễnh, thường do quá bận tâm suy nghĩ về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The state of being forgetful or inattentive, often due to being preoccupied.

Ví dụ Thực tế với 'Absentmindedness'

  • "Her absentmindedness often led her to misplace her keys."

    "Sự đãng trí của cô ấy thường khiến cô ấy để nhầm chìa khóa."

  • "The professor's absentmindedness was legendary; he often forgot where he parked his car."

    "Sự đãng trí của vị giáo sư đã trở thành huyền thoại; ông thường quên nơi mình đỗ xe."

  • "His absentmindedness is endearing, not annoying."

    "Sự đãng trí của anh ấy đáng yêu chứ không hề gây khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absentmindedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: absentmindedness
  • Adjective: absentminded
  • Adverb: absentmindedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

preoccupation(sự bận tâm)
distraction(sự xao nhãng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Absentmindedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Absentmindedness chỉ tình trạng thiếu tập trung, hay quên do suy nghĩ miên man, bận tâm đến những việc khác hơn là chú ý đến những gì đang diễn ra trước mắt. Nó khác với 'forgetfulness' (tính hay quên) đơn thuần, vì 'forgetfulness' có thể do nhiều nguyên nhân (tuổi tác, bệnh tật...), trong khi 'absentmindedness' thường liên quan đến sự xao nhãng về tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in due to

* **in absentmindedness**: Trong trạng thái đãng trí.
* **absentmindedness due to**: Đãng trí do...

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absentmindedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)