incarnation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incarnation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hiện thân, hóa thân; người hiện thân, hóa thân (của một vị thần, linh hồn, hoặc phẩm chất trừu tượng).
Definition (English Meaning)
A person who embodies in the flesh a deity, spirit, or abstract quality.
Ví dụ Thực tế với 'Incarnation'
-
"Christians believe that Jesus was the incarnation of God."
"Những người theo đạo Cơ đốc tin rằng Chúa Giêsu là hiện thân của Thượng Đế."
-
"In his latest incarnation, he is working as a teacher."
"Trong lần hóa thân mới nhất của mình, anh ấy đang làm giáo viên."
-
"The new operating system is the latest incarnation of the software."
"Hệ điều hành mới là phiên bản mới nhất của phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incarnation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incarnation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incarnation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Incarnation thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ sự giáng thế của một vị thần dưới hình dạng con người. Ngoài ra, nó còn được dùng để chỉ sự hiện diện cụ thể của một phẩm chất trừu tượng nào đó trong một người hoặc vật. Phân biệt với 'embodiment', mặc dù gần nghĩa, 'incarnation' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự biến đổi hoàn toàn, trong khi 'embodiment' chỉ sự thể hiện rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Incarnation of': sự hiện thân của ai/cái gì (ví dụ: the incarnation of evil). 'Incarnation as': sự hiện thân thành (ví dụ: his incarnation as a bird).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incarnation'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That actor, a recent incarnation of Hamlet, delivered a compelling performance.
|
Diễn viên đó, một hiện thân gần đây của Hamlet, đã mang đến một màn trình diễn hấp dẫn. |
| Phủ định |
This character, not an incarnation of pure evil, has some redeeming qualities.
|
Nhân vật này, không phải là hiện thân của cái ác thuần túy, có một số phẩm chất chuộc lỗi. |
| Nghi vấn |
John, is this new phone another incarnation of last year's model, or is it truly innovative?
|
John, chiếc điện thoại mới này có phải là một hiện thân khác của mẫu năm ngoái hay nó thực sự là một sự đổi mới? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many believe Buddha is an incarnation of a divine being.
|
Nhiều người tin rằng Đức Phật là một hóa thân của một đấng thần thánh. |
| Phủ định |
He did not believe in the incarnation of souls after death.
|
Anh ấy không tin vào sự hóa thân của linh hồn sau khi chết. |
| Nghi vấn |
Is Krishna considered an incarnation of Vishnu?
|
Krishna có được coi là một hóa thân của Vishnu không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many believed Elvis Presley was the incarnation of rock and roll.
|
Nhiều người tin rằng Elvis Presley là hiện thân của nhạc rock and roll. |
| Phủ định |
She was not the incarnation of patience when dealing with the difficult customer.
|
Cô ấy không phải là hiện thân của sự kiên nhẫn khi đối phó với khách hàng khó tính. |
| Nghi vấn |
Was he the incarnation of evil in that story?
|
Có phải anh ta là hiện thân của cái ác trong câu chuyện đó không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The guru's latest incarnation was said to possess immense wisdom.
|
Hóa thân gần đây nhất của vị guru được cho là sở hữu trí tuệ vô biên. |
| Phủ định |
The Buddha's incarnation isn't always depicted with a serene smile.
|
Hóa thân của Đức Phật không phải lúc nào cũng được miêu tả với nụ cười thanh thản. |
| Nghi vấn |
Is Krishna's incarnation the reason for the epic battle in the Mahabharata?
|
Có phải hóa thân của Krishna là lý do cho trận chiến sử thi trong Mahabharata? |