disembodiment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disembodiment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái lìa khỏi thể xác; sự tách rời khỏi cơ thể hoặc hình hài vật chất.
Definition (English Meaning)
The state of being disembodied; separation from the body or physical form.
Ví dụ Thực tế với 'Disembodiment'
-
"The concept of disembodiment is central to many spiritual beliefs about the afterlife."
"Khái niệm lìa khỏi thể xác là trọng tâm của nhiều tín ngưỡng tâm linh về thế giới bên kia."
-
"Some believe that disembodiment allows the soul to transcend physical limitations."
"Một số người tin rằng sự lìa khỏi thể xác cho phép linh hồn vượt qua những giới hạn vật lý."
-
"The novel explores the philosophical implications of disembodiment in a virtual reality setting."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá những hàm ý triết học của sự lìa khỏi thể xác trong một bối cảnh thực tế ảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disembodiment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disembodiment
- Adjective: disembodied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disembodiment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh triết học và tôn giáo để mô tả sự tách biệt của linh hồn hoặc ý thức khỏi cơ thể vật lý. Trong khoa học viễn tưởng, nó có thể liên quan đến việc chuyển ý thức vào máy móc hoặc thế giới ảo. Thái nghĩa của 'disembodiment' nhấn mạnh sự mất mát hoặc vượt qua những ràng buộc của cơ thể vật chất. So sánh với 'separation' (sự chia cắt) thì 'disembodiment' mang ý nghĩa mạnh mẽ và triệt để hơn về việc mất đi cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Diễn tả bản chất, ví dụ: 'the disembodiment of the soul' (sự lìa khỏi thể xác của linh hồn).
* from: Diễn tả sự tách rời, ví dụ: 'disembodiment from earthly concerns' (sự tách rời khỏi những mối lo trần tục).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disembodiment'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The concept of disembodiment is central to many philosophical discussions about the nature of consciousness.
|
Khái niệm về sự phi vật chất hóa là trọng tâm của nhiều cuộc thảo luận triết học về bản chất của ý thức. |
| Phủ định |
Disembodiment is not a universally accepted idea, with many arguing for the importance of the physical body.
|
Sự phi vật chất hóa không phải là một ý tưởng được chấp nhận rộng rãi, với nhiều người tranh luận về tầm quan trọng của cơ thể vật chất. |
| Nghi vấn |
Does disembodiment offer a plausible explanation for near-death experiences?
|
Liệu sự phi vật chất hóa có đưa ra một lời giải thích hợp lý cho những trải nghiệm cận tử không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She described the feeling of disembodiment as if her spirit were floating above her body.
|
Cô ấy mô tả cảm giác thoát xác như thể linh hồn cô ấy đang lơ lửng trên cơ thể. |
| Phủ định |
It was not her intention to induce a state of disembodiment through meditation; she simply sought relaxation.
|
Cô ấy không có ý định gây ra trạng thái thoát xác thông qua thiền định; cô ấy chỉ đơn giản là tìm kiếm sự thư giãn. |
| Nghi vấn |
Was it their belief that technology could eventually lead to the disembodied existence of consciousness?
|
Có phải họ tin rằng công nghệ cuối cùng có thể dẫn đến sự tồn tại vô hình của ý thức? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The feeling of disembodiment was overwhelming as she entered the virtual world.
|
Cảm giác thoát xác trở nên choáng ngợp khi cô bước vào thế giới ảo. |
| Phủ định |
He didn't experience disembodiment during the meditation session, which surprised him.
|
Anh ấy đã không trải nghiệm sự thoát xác trong suốt buổi thiền, điều này làm anh ấy ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Did the artist aim for a disembodied effect in her latest sculpture?
|
Có phải nghệ sĩ đã nhắm đến một hiệu ứng phi vật chất trong tác phẩm điêu khắc mới nhất của cô ấy không? |