(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ all-embracingly
C2

all-embracingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bao quát một cách toàn diện mang tính bao trùm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'All-embracingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bao quát, toàn diện, bao gồm hoặc ảnh hưởng đến mọi thứ hoặc mọi người.

Definition (English Meaning)

In a way that includes or affects everything or everyone.

Ví dụ Thực tế với 'All-embracingly'

  • "The new policy was designed to be all-embracingly fair to all employees."

    "Chính sách mới được thiết kế để công bằng một cách toàn diện cho tất cả nhân viên."

  • "The artist's vision was all-embracingly romantic, encompassing all aspects of life and nature."

    "Tầm nhìn của nghệ sĩ mang tính lãng mạn bao trùm, bao gồm mọi khía cạnh của cuộc sống và thiên nhiên."

  • "The philosophy attempts to explain the universe all-embracingly."

    "Triết lý này cố gắng giải thích vũ trụ một cách bao quát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'All-embracingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: all-embracingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

comprehensively(toàn diện)
inclusively(một cách bao gồm)
universally(một cách phổ quát)

Trái nghĩa (Antonyms)

exclusively(một cách độc quyền)
narrowly(một cách hạn hẹp)
selectively(một cách chọn lọc)

Từ liên quan (Related Words)

holistic(toàn diện, tổng thể)
encompassing(bao gồm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'All-embracingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh tính toàn diện, không bỏ sót bất cứ yếu tố nào. Thường được dùng để mô tả một hệ thống, một kế hoạch, hoặc một quan điểm bao gồm tất cả các khía cạnh có liên quan. Khác với 'comprehensively' (toàn diện) ở chỗ 'all-embracingly' mang sắc thái về phạm vi ảnh hưởng và sự chấp nhận rộng rãi hơn là sự chi tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'All-embracingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)