(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ income target
B2

income target

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu thu nhập chỉ tiêu thu nhập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Income target'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mục tiêu tài chính cụ thể liên quan đến số tiền mà một người hoặc một tổ chức đặt mục tiêu kiếm được trong một khoảng thời gian cụ thể.

Definition (English Meaning)

A specific financial goal relating to the amount of money someone aims to earn within a particular period.

Ví dụ Thực tế với 'Income target'

  • "Our income target for this quarter is $1 million."

    "Mục tiêu thu nhập của chúng ta cho quý này là 1 triệu đô la."

  • "Setting an income target helps you stay motivated and focused."

    "Đặt mục tiêu thu nhập giúp bạn có động lực và tập trung."

  • "Exceeding the income target resulted in bonuses for the sales team."

    "Vượt quá mục tiêu thu nhập đã dẫn đến tiền thưởng cho đội ngũ bán hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Income target'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: income target
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revenue goal(mục tiêu doanh thu)
earnings target(mục tiêu lợi nhuận)

Trái nghĩa (Antonyms)

income floor(mức thu nhập tối thiểu)

Từ liên quan (Related Words)

financial goal(mục tiêu tài chính)
sales target(mục tiêu doanh số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Income target'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong kinh doanh, tài chính cá nhân và các lĩnh vực liên quan đến hiệu suất tài chính. Nó ám chỉ một con số hoặc phạm vi cụ thể mà một cá nhân hoặc công ty muốn đạt được về mặt thu nhập. Nó thường được sử dụng để đo lường hiệu suất và đặt ra các mục tiêu có thể định lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: chỉ ra bản chất hoặc đặc điểm của mục tiêu. Ví dụ: 'an income target of $50,000.' for: chỉ ra đối tượng hoặc mục đích của mục tiêu. Ví dụ: 'set an income target for next year.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Income target'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sales team will achieve their income target next quarter.
Đội ngũ bán hàng sẽ đạt được mục tiêu doanh thu của họ vào quý tới.
Phủ định
She is not going to reach her income target this month due to the slow market.
Cô ấy sẽ không đạt được mục tiêu doanh thu của mình trong tháng này do thị trường chậm chạp.
Nghi vấn
Will the company set a higher income target for next year?
Công ty có đặt mục tiêu doanh thu cao hơn cho năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)