targeted
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Targeted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hướng đến một nhóm hoặc hoạt động cụ thể.
Definition (English Meaning)
Directed at a particular group or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Targeted'
-
"The advertising campaign was targeted at young adults."
"Chiến dịch quảng cáo nhắm vào giới trẻ."
-
"The company launched a targeted marketing campaign."
"Công ty đã khởi động một chiến dịch marketing có mục tiêu."
-
"These funds are targeted at improving education."
"Những quỹ này được nhắm mục tiêu vào việc cải thiện giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Targeted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: target
- Adjective: targeted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Targeted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'targeted' thường được sử dụng để mô tả các nỗ lực, chiến dịch hoặc sản phẩm được thiết kế đặc biệt để thu hút hoặc ảnh hưởng đến một nhóm người hoặc một lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh sự tập trung và có chủ đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'at', nó chỉ đối tượng mục tiêu (ví dụ: 'targeted at young adults'). 'Towards' và 'to' cũng có thể được sử dụng tương tự, nhưng 'at' phổ biến hơn. Ví dụ: 'the marketing campaign targeted towards increasing brand awareness' (chiến dịch marketing nhắm đến việc tăng nhận diện thương hiệu). 'The resources are targeted to support disadvantaged communities' (Nguồn lực nhắm đến hỗ trợ cộng đồng khó khăn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Targeted'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marketing campaign was successful because it targeted young adults with relevant social media ads.
|
Chiến dịch marketing đã thành công vì nó nhắm mục tiêu đến thanh niên với quảng cáo truyền thông xã hội phù hợp. |
| Phủ định |
Unless the advertisement is properly targeted, it will not reach the intended audience.
|
Trừ khi quảng cáo được nhắm mục tiêu đúng cách, nó sẽ không tiếp cận được đối tượng mục tiêu. |
| Nghi vấn |
If we target older demographics, will our product sales increase?
|
Nếu chúng ta nhắm mục tiêu đến nhân khẩu học lớn tuổi hơn, doanh số sản phẩm của chúng ta có tăng lên không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After careful consideration, the company launched a targeted marketing campaign, and sales increased significantly.
|
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, công ty đã tung ra một chiến dịch marketing nhắm mục tiêu, và doanh số bán hàng đã tăng lên đáng kể. |
| Phủ định |
Unlike other initiatives, this project was not specifically targeted, and its impact was therefore broad.
|
Không giống như các sáng kiến khác, dự án này không được nhắm mục tiêu cụ thể, và do đó tác động của nó rất rộng. |
| Nghi vấn |
Considering the limited resources, was the advertising truly targeted, or was it a more general approach?
|
Với nguồn lực hạn chế, quảng cáo có thực sự nhắm mục tiêu không, hay đó là một cách tiếp cận chung hơn? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marketing team targeted young adults with their new campaign.
|
Đội ngũ marketing nhắm mục tiêu thanh niên bằng chiến dịch mới của họ. |
| Phủ định |
The company did not target children in their advertising.
|
Công ty không nhắm mục tiêu trẻ em trong quảng cáo của họ. |
| Nghi vấn |
Did the government target specific industries with the new regulations?
|
Chính phủ có nhắm mục tiêu các ngành cụ thể bằng các quy định mới không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the marketing team will have been targeting young adults with their new campaign.
|
Đến năm sau, đội ngũ marketing sẽ đã và đang nhắm mục tiêu đến thanh niên với chiến dịch mới của họ. |
| Phủ định |
By the end of the month, they won't have been targeting that specific demographic anymore.
|
Đến cuối tháng, họ sẽ không còn nhắm mục tiêu đến nhóm nhân khẩu học cụ thể đó nữa. |
| Nghi vấn |
Will the company have been targeting international markets by the time they launch the new product?
|
Liệu công ty có đã và đang nhắm mục tiêu đến thị trường quốc tế vào thời điểm họ ra mắt sản phẩm mới không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marketing team is targeting young adults with their new campaign.
|
Đội ngũ marketing đang nhắm mục tiêu đến những người trẻ tuổi bằng chiến dịch mới của họ. |
| Phủ định |
The sniper is not targeting civilians; he is only aiming at enemy combatants.
|
Xạ thủ không nhắm mục tiêu vào dân thường; anh ta chỉ nhắm vào những người lính đối phương. |
| Nghi vấn |
Are they targeting specific keywords to improve their search engine ranking?
|
Họ có đang nhắm mục tiêu vào các từ khóa cụ thể để cải thiện thứ hạng công cụ tìm kiếm của họ không? |