increasingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Increasingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngày càng tăng, càng ngày càng nhiều.
Definition (English Meaning)
To an increasing extent; more and more.
Ví dụ Thực tế với 'Increasingly'
-
"The weather is becoming increasingly unpredictable."
"Thời tiết ngày càng trở nên khó đoán."
-
"Increasingly, people are using smartphones for online banking."
"Ngày càng có nhiều người sử dụng điện thoại thông minh để giao dịch ngân hàng trực tuyến."
-
"The cost of living is increasingly expensive."
"Chi phí sinh hoạt ngày càng đắt đỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Increasingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: increasingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Increasingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Increasingly” được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc xu hướng theo hướng tăng lên một cách liên tục. Nó thường đi kèm với các tính từ hoặc trạng từ khác để nhấn mạnh mức độ tăng tiến. Khác với “more”, “increasingly” mang tính chất diễn tiến và thường được dùng để mô tả các xu hướng dài hạn hoặc các thay đổi dần dần. Ví dụ, ta nói "increasingly popular" thay vì "more popular" để nhấn mạnh rằng sự phổ biến này tăng lên theo thời gian, chứ không chỉ đơn thuần là phổ biến hơn một thời điểm nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Increasingly'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the price of gasoline is increasingly high worries many drivers.
|
Việc giá xăng ngày càng cao khiến nhiều người lái xe lo lắng. |
| Phủ định |
Whether the demand for electric vehicles is increasingly met by manufacturers is not clear yet.
|
Liệu nhu cầu xe điện có ngày càng được các nhà sản xuất đáp ứng hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the cost of living is increasingly becoming a burden is a question on everyone's mind.
|
Tại sao chi phí sinh hoạt ngày càng trở thành gánh nặng là câu hỏi trong tâm trí mọi người. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are increasingly relying on technology in their daily lives.
|
Họ ngày càng phụ thuộc vào công nghệ trong cuộc sống hàng ngày của họ. |
| Phủ định |
It is not increasingly evident that the new policy is effective.
|
Không phải ngày càng rõ ràng rằng chính sách mới có hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Are we increasingly concerned about the environmental impact of our choices?
|
Chúng ta có ngày càng lo ngại về tác động môi trường của những lựa chọn của mình không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is increasingly investing in renewable energy sources.
|
Công ty ngày càng đầu tư nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo. |
| Phủ định |
He is not increasingly relying on public transportation, preferring his car.
|
Anh ấy không ngày càng phụ thuộc vào phương tiện giao thông công cộng, mà thích dùng xe hơi của mình hơn. |
| Nghi vấn |
Is she increasingly finding satisfaction in her volunteer work?
|
Cô ấy có ngày càng tìm thấy sự hài lòng trong công việc tình nguyện của mình không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cost of living increasingly impacted their budget last year.
|
Chi phí sinh hoạt ngày càng ảnh hưởng đến ngân sách của họ năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't become increasingly worried about the situation until the news arrived.
|
Anh ấy đã không trở nên ngày càng lo lắng về tình hình cho đến khi tin tức đến. |
| Nghi vấn |
Did she find her work increasingly challenging as the project progressed?
|
Cô ấy có thấy công việc của mình ngày càng khó khăn hơn khi dự án tiến triển không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits are increasingly dependent on overseas markets.
|
Lợi nhuận của công ty ngày càng phụ thuộc vào thị trường nước ngoài. |
| Phủ định |
My brother's and sister's stress isn't increasingly manageable without significant lifestyle changes.
|
Sự căng thẳng của anh trai và chị gái tôi không ngày càng dễ kiểm soát hơn nếu không có những thay đổi đáng kể trong lối sống. |
| Nghi vấn |
Is John's increasingly erratic behavior a cause for concern among his colleagues?
|
Hành vi ngày càng thất thường của John có phải là một nguyên nhân gây lo ngại cho các đồng nghiệp của anh ấy không? |