(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ independent film
B2

independent film

noun

Nghĩa tiếng Việt

phim độc lập phim indie
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independent film'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phim được sản xuất bên ngoài hệ thống hãng phim lớn, thường với ngân sách thấp hơn và tự do nghệ thuật lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A film produced outside the major film studio system, typically with a lower budget and more artistic freedom.

Ví dụ Thực tế với 'Independent film'

  • "The Sundance Film Festival is known for showcasing independent films."

    "Liên hoan phim Sundance nổi tiếng với việc giới thiệu các bộ phim độc lập."

  • "He started his career making independent films."

    "Anh ấy bắt đầu sự nghiệp của mình bằng việc làm phim độc lập."

  • "Many independent films explore controversial social issues."

    "Nhiều bộ phim độc lập khám phá các vấn đề xã hội gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Independent film'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

studio film(phim của hãng lớn)
mainstream film(phim chính thống)

Từ liên quan (Related Words)

auteur theory(lý thuyết tác giả (trong điện ảnh))
film festival(liên hoan phim)
low budget(ngân sách thấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Independent film'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'independent film' nhấn mạnh sự độc lập về tài chính và sáng tạo so với các studio lớn. Các phim này thường tập trung vào các chủ đề ít phổ biến hơn, phong cách làm phim thử nghiệm hơn và thường được đạo diễn bởi các nhà làm phim có tầm nhìn riêng. Sự độc lập này mang lại sự tự do để khám phá các ý tưởng và phong cách mà các hãng phim lớn có thể tránh né.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Independent film'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She supports independent film financially.
Cô ấy hỗ trợ phim độc lập về mặt tài chính.
Phủ định
They rarely watch independent films.
Họ hiếm khi xem phim độc lập.
Nghi vấn
Do they frequently promote independent film?
Họ có thường xuyên quảng bá phim độc lập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)