(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indie film
B2

indie film

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phim độc lập phim indie
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indie film'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phim được sản xuất độc lập, không thuộc các hãng phim lớn.

Definition (English Meaning)

A motion picture that is produced independently of the major film studios.

Ví dụ Thực tế với 'Indie film'

  • "He is known for his work in indie films."

    "Anh ấy được biết đến với những tác phẩm trong các bộ phim độc lập."

  • "The indie film received critical acclaim at the Sundance Film Festival."

    "Bộ phim độc lập đã nhận được sự hoan nghênh từ giới phê bình tại Liên hoan phim Sundance."

  • "She prefers watching indie films to Hollywood productions."

    "Cô ấy thích xem phim độc lập hơn là các sản phẩm của Hollywood."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indie film'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: indie film
  • Adjective: indie
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Indie film'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'indie film' dùng để chỉ những bộ phim có kinh phí thấp, thường mang tính nghệ thuật cao và thử nghiệm, không bị chi phối bởi yếu tố thương mại như các bộ phim bom tấn. So với 'independent film', 'indie film' có sắc thái thân mật và phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indie film'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she loved indie films because they often told unique stories.
Cô ấy nói rằng cô ấy thích phim độc lập vì chúng thường kể những câu chuyện độc đáo.
Phủ định
He told me that he didn't enjoy that indie film because it was too slow.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thích bộ phim độc lập đó vì nó quá chậm.
Nghi vấn
She asked if I had ever seen an indie film at that cinema.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng xem một bộ phim độc lập nào ở rạp chiếu phim đó chưa.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a fan of indie films.
Anh ấy là một người hâm mộ phim độc lập.
Phủ định
Is that director not known for making indie films?
Có phải đạo diễn đó không được biết đến với việc làm phim độc lập?
Nghi vấn
Do you enjoy indie films?
Bạn có thích phim độc lập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)