mainstream film
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mainstream film'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc đặc trưng cho dòng suy nghĩ, ảnh hưởng hoặc hoạt động chủ đạo, phổ biến.
Definition (English Meaning)
Belonging to or characteristic of the prevailing current of thought, influence, or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Mainstream film'
-
"The film became a mainstream success, grossing millions at the box office."
"Bộ phim đã trở thành một thành công lớn, thu về hàng triệu đô tại phòng vé."
-
"The studio focused on producing mainstream films that would appeal to a wide audience."
"Hãng phim tập trung vào sản xuất những bộ phim chính thống, có sức hấp dẫn với đông đảo khán giả."
-
"Mainstream films often follow predictable plotlines."
"Các bộ phim chính thống thường tuân theo những cốt truyện dễ đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mainstream film'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mainstream
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mainstream film'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'mainstream' dùng để mô tả những thứ được chấp nhận rộng rãi và phổ biến trong một nền văn hóa hoặc xã hội. Trong bối cảnh điện ảnh, 'mainstream film' chỉ những bộ phim được sản xuất và phân phối rộng rãi, nhắm đến khán giả đại chúng và thường tuân theo các công thức thành công đã được chứng minh. Nó khác với 'independent film' (phim độc lập) vốn có ngân sách nhỏ hơn, thường thử nghiệm các chủ đề và phong cách mới, và ít được biết đến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mainstream film'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.