indie
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indie'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Độc lập; đặc biệt là về hãng thu âm, công ty sản xuất phim, v.v.; không thuộc về một công ty lớn.
Definition (English Meaning)
Independent; especially of a record label, film production company, etc.; not belonging to a major company.
Ví dụ Thực tế với 'Indie'
-
"This band is signed to an indie label."
"Ban nhạc này đã ký hợp đồng với một hãng thu âm độc lập."
-
"The film was produced by an indie studio."
"Bộ phim được sản xuất bởi một hãng phim độc lập."
-
"She prefers indie music to pop."
"Cô ấy thích nhạc indie hơn nhạc pop."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indie'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indie (n)
- Adjective: indie (adj)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indie'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'indie' thường dùng để mô tả một cái gì đó được sản xuất hoặc thực hiện độc lập, không có sự tài trợ hoặc kiểm soát từ các tập đoàn lớn. Nó mang ý nghĩa của sự sáng tạo tự do và thường liên quan đến các sản phẩm có phong cách độc đáo, không chạy theo thị hiếu đại chúng. Khác với 'alternative' có thể ám chỉ sự nổi loạn hoặc đối lập, 'indie' nhấn mạnh tính độc lập về tài chính và sáng tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indie'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known the band was indie, she would have gone to the concert.
|
Nếu cô ấy biết ban nhạc đó là indie, cô ấy đã đi xem buổi hòa nhạc rồi. |
| Phủ định |
If they hadn't released their album independently, they might not have had so much creative control.
|
Nếu họ không phát hành album một cách độc lập, họ có lẽ đã không có nhiều quyền kiểm soát sáng tạo đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the film have been more successful if it had had a more indie vibe?
|
Bộ phim có thành công hơn không nếu nó mang một phong cách indie hơn? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was wearing an indie dress to the party last night.
|
Cô ấy đã mặc một chiếc váy indie đến bữa tiệc tối qua. |
| Phủ định |
They were not listening to indie music when I called.
|
Họ đã không nghe nhạc indie khi tôi gọi điện. |
| Nghi vấn |
Were you supporting indie bands when you were in college?
|
Bạn có ủng hộ các ban nhạc indie khi bạn còn học đại học không? |